Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa38
Dư mua30,200
Dư bán39,800
Cao 52T 5,400
Thấp 52T3,100
KLBQ 52T18,558
NN mua-
% NN sở hữu0.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.51
EPS*-1,269
P/E-2.99
F P/E47.50
BVPS14,308
P/B0.27
+/- Qua 1 tuần+5.56%
+/- Qua 1 tháng+5.56%
+/- Qua 1 quý+5.56%
+/- Qua 1 năm+2.70%
+/- Niêm yết-39.75%
Cao nhất 52 tuần (30/05/2024)*5,400
Thấp nhất 52 tuần (24/04/2024)*3,100
KLGD/Ngày (1 tuần)481
KLGD/Ngày (1 tháng)13,013
KLGD/Ngày (1 quý)13,940
KLGD/Ngày (1 năm)18,550
Nhiều nhất 52 tuần (29/05/2024)*359,288
Ít nhất 52 tuần (16/08/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán