Mở cửa14,600
Cao nhất14,600
Thấp nhất14,300
KLGD11,000
Vốn hóa218
Dư mua70,100
Dư bán66,700
Cao 52T 15,200
Thấp 52T10,600
KLBQ 52T33,930
NN mua-
% NN sở hữu0.13
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.78
EPS*926
P/E15.72
F P/E8.53
BVPS13,577
P/B1.07
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hoàng Đình Thắng | CTHĐQT/GĐ | 1979 | KS Công trình thủy lợi | 1,569,130 | N/A |
Ông Hoàng Quốc Đạt | TVHĐQT | 1983 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 4,000 | N/A | |
Ông Lê Quang Hiệp | TVHĐQT | 1962 | KS Xây dựng | 3,880,900 | N/A | |
Ông Lê Đỗ Thắng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 20,700 | N/A | |
Ông Nguyễn Việt Hùng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | KS Xây dựng | 2,425,400 | N/A | |
Bà Võ Thị Thúy An | Phụ trách Kế toán | 1989 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thúy | Trưởng BKS | 1973 | CN Kinh tế | 2,240 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoa | Thành viên BKS | 1988 | KS K.Tế XD | 53,005 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Yên | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 2,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Quang Hiệp | CTHĐQT | 1962 | KS Xây dựng | 3,880,900 | N/A |
Ông Hoàng Quốc Đạt | TVHĐQT | 1983 | N/a | 4,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Việt Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Xây dựng | 2,425,400 | N/A | |
Ông Hoàng Đình Thắng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | N/a | 1,569,130 | N/A | |
Ông Lê Đỗ Thắng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | KS Xây dựng | 20,700 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Nhan | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 20,280 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thúy | Trưởng BKS | 1973 | CN Kinh tế | 2,240 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoa | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế XD | 53,005 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Yên | Thành viên BKS | 1984 | N/a | 2,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Quang Hiệp | CTHĐQT | 1962 | KS Xây dựng | 3,880,900 | N/A |
Ông Hoàng Quốc Đạt | TVHĐQT | 1983 | N/a | 4,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Việt Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Xây dựng | 2,425,400 | N/A | |
Ông Hoàng Đình Thắng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | N/a | 1,569,130 | N/A | |
Ông Lê Đỗ Thắng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | KS Xây dựng | 20,700 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Nhan | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 20,280 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thúy | Trưởng BKS | 1973 | CN Kinh tế | 2,240 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoa | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế XD | 53,005 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Yên | Thành viên BKS | 1984 | N/a | 2,000 | N/A |