Mở cửa5,100
Cao nhất5,100
Thấp nhất4,900
KLGD33,500
Vốn hóa38
Dư mua47,900
Dư bán21,200
Cao 52T 8,700
Thấp 52T4,600
KLBQ 52T10,977
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.26
EPS*
P/E-
F P/E2,022.47
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Huy Hạnh | CTHĐQT | 1979 | N/a | 1,200,000 | N/A |
Bà Ngô Liên Hương | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 13,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Lâm | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Đức Phương | GĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ Kiến trúc | 762,750 | N/A | |
Bà Phạm Thị Như Trang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1984 | KS K.Tế XD/Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | 3,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoài An | KTT | 1972 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Thành | Trưởng BKS | 1991 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Tư Hoàn | Thành viên BKS | 1988 | KS K.Tế XD | N/A | ||
Bà Trần Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Huy Hạnh | CTHĐQT | 1979 | N/a | 1,200,000 | N/A |
Bà Ngô Liên Hương | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 13,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Lâm | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Đức Phương | GĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ Kiến trúc | 762,750 | N/A | |
Bà Phạm Thị Như Trang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1984 | Cử nhân | 3,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoài An | KTT | 1972 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Thành | Trưởng BKS | 1991 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Tư Hoàn | Thành viên BKS | 1988 | KS Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Ngô Liên Hương | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 13,500 | N/A |
Ông Nguyễn Hồng Lâm | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Hạnh | GĐ/TVHĐQT | 1979 | N/a | 1,875,000 | N/A | |
Ông Hoàng Đức Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | Thạc sỹ Kiến trúc | 1,200,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoài An | KTT | 1972 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thu Hằng | Trưởng BKS | - | Đại học | N/A | ||
Bà Phạm Thị Như Trang | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Bà Trần Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | N/A |