Mở cửa16,300
Cao nhất16,500
Thấp nhất16,300
KLGD15,100
Vốn hóa431
Dư mua7,200
Dư bán6,100
Cao 52T 19,400
Thấp 52T15,500
KLBQ 52T39,575
NN mua-
% NN sở hữu1.13
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta0.74
EPS*2,198
P/E7.51
F P/E7.23
BVPS23,820
P/B0.69
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đoàn Hữu Thuận | CTHĐQT | 1957 | CN Luật/CN QTKD/KS Xây dựng | 3,914,670 | 2011 |
Ông Lê Quý Định | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1967 | CN QTKD/KS Xây dựng | 664,207 | 2000 | |
Ông Đoàn Hữu Hà Vinh | TVHĐQT | 1987 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Lê Viết Liên | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 137,342 | N/A | |
Ông Trần Sĩ Chương | TVHĐQT | 1955 | KS Điện | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thái Bình | GĐ khối | 1974 | KS XD Thủy lợi/KS XD Thủy điện | 2,760 | 1999 | |
Ông Phan Văn Giáo | GĐ khối | - | KS Xây dựng | 94,084 | 2001 | |
Bà Lê Thị Khánh Vân | KTT/GĐ Tài chính | 1970 | CN QTKD/CN Kế toán | 60,529 | 2002 | |
Ông Nguyễn Văn Quý | GĐ Kỹ thuật | 1964 | KS Xây dựng | 206,054 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Phụng | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 15,461 | 2002 | |
Bà Dương Thị Ngọc | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế/KS Thủy Sản | N/A | ||
Ông Lê Đình Nam | Thành viên BKS | 1970 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Lê Văn Tài | Thành viên BKS | 1957 | CN Kinh tế | 197,859 | 1981 | |
Bà Mai Thị Tuyết Lan | Thành viên BKS | 1980 | ĐH Ngoại ngữ/ĐH Kinh tế Quốc Dân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đoàn Hữu Thuận | CTHĐQT | 1957 | CN Luật/CN QTKD/KS Xây dựng | 3,914,670 | 2011 |
Ông Lê Quý Định | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1967 | CN QTKD/KS Xây dựng | 664,207 | 2000 | |
Ông Đoàn Hữu Hà Vinh | TVHĐQT | 1987 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Lê Viết Liên | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 37,342 | N/A | |
Ông Trần Sĩ Chương | TVHĐQT | 1955 | KS Điện | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thái Bình | GĐ khối | 1974 | KS XD Thủy lợi/KS XD Thủy điện | 2,760 | 1999 | |
Ông Phạm Trường Lâm | GĐ khối | 1973 | KS Xây dựng | 24,588 | 1997 | |
Ông Phan Văn Giáo | GĐ khối | - | KS Xây dựng | 115,384 | 2001 | |
Bà Lê Thị Khánh Vân | KTT/GĐ Tài chính | 1970 | CN QTKD/CN Kế toán | 60,529 | 2002 | |
Ông Nguyễn Văn Quý | GĐ Kỹ thuật | 1964 | KS Xây dựng | 214,754 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Phụng | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 14,561 | 2002 | |
Bà Dương Thị Ngọc | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế/KS Thủy Sản | N/A | ||
Ông Lê Đình Nam | Thành viên BKS | 1970 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Lê Văn Tài | Thành viên BKS | 1957 | CN Kinh tế | 197,859 | 1981 | |
Bà Mai Thị Tuyết Lan | Thành viên BKS | 1980 | ĐH Ngoại ngữ/ĐH Kinh tế Quốc Dân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đoàn Hữu Thuận | CTHĐQT | 1957 | CN Luật/CN QTKD/KS Xây dựng | 3,867,920 | 2011 |
Ông Lê Quý Định | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1967 | CN QTKD/KS Xây dựng | 577,572 | 2000 | |
Ông Đoàn Hữu Hà Vinh | TVHĐQT | 1987 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Lê Viết Liên | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 32,472 | N/A | |
Ông Trần Sĩ Chương | TVHĐQT | 1955 | KS Điện | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thái Bình | GĐ khối | 1974 | KS XD Thủy lợi/KS XD Thủy điện | 2,400 | 1999 | |
Ông Phạm Trường Lâm | GĐ khối | 1973 | KS Xây dựng | 30,781 | 1997 | |
Ông Phan Văn Giáo | GĐ khối | 1962 | KS Xây dựng | 100,334 | 2001 | |
Bà Lê Thị Khánh Vân | KTT/GĐ Tài chính | 1970 | CN QTKD/CN Kế toán | 52,634 | 2002 | |
Ông Nguyễn Văn Quý | GĐ Kỹ thuật | 1964 | KS Xây dựng | 197,791 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Phụng | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 12,662 | 2002 | |
Bà Dương Thị Ngọc | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế/KS Thủy Sản | N/A | ||
Ông Lê Đình Nam | Thành viên BKS | 1970 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Lê Văn Tài | Thành viên BKS | 1957 | CN Kinh tế | 172,052 | 1981 | |
Bà Mai Thị Tuyết Lan | Thành viên BKS | 1980 | ĐH Ngoại ngữ/ĐH Kinh tế Quốc Dân | 72,750 | N/A |