CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế (HOSE: HUB)

Thua Thien Hue Construction Joint Stock Corporation

16,400

-100 (-0.61%)
29/04/2025 15:00

Mở cửa16,300

Cao nhất16,500

Thấp nhất16,300

KLGD15,100

Vốn hóa431

Dư mua7,200

Dư bán6,100

Cao 52T 19,400

Thấp 52T15,500

KLBQ 52T39,575

NN mua-

% NN sở hữu1.13

Cổ tức TM500

T/S cổ tức0.03

Beta0.74

EPS*2,198

P/E7.51

F P/E7.23

BVPS23,820

P/B0.69

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng HUB: DGW HDC NKG VNM TCB
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2024Ông Đoàn Hữu ThuậnCTHĐQT1957CN Luật/CN QTKD/KS Xây dựng3,914,6702011
Ông Lê Quý ĐịnhTGĐ/Phó CTHĐQT1967CN QTKD/KS Xây dựng664,2072000
Ông Đoàn Hữu Hà VinhTVHĐQT1987Thạc sỹN/A
Ông Lê Viết LiênTVHĐQT1969CN Kinh tế137,342N/A
Ông Trần Sĩ ChươngTVHĐQT1955KS ĐiệnĐộc lập
Bà Nguyễn Thái BìnhGĐ khối1974KS XD Thủy lợi/KS XD Thủy điện2,7601999
Ông Phan Văn GiáoGĐ khối-KS Xây dựng94,0842001
Bà Lê Thị Khánh VânKTT/GĐ Tài chính1970CN QTKD/CN Kế toán60,5292002
Ông Nguyễn Văn QuýGĐ Kỹ thuật1964KS Xây dựng206,0542000
Bà Nguyễn Thị Kim PhụngTrưởng BKS-CN Kinh tế15,4612002
Bà Dương Thị NgọcThành viên BKS1981CN Kinh tế/KS Thủy SảnN/A
Ông Lê Đình NamThành viên BKS1970KS Xây dựngN/A
Ông Lê Văn TàiThành viên BKS1957CN Kinh tế197,8591981
Bà Mai Thị Tuyết LanThành viên BKS1980ĐH Ngoại ngữ/ĐH Kinh tế Quốc DânN/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Ông Đoàn Hữu ThuậnCTHĐQT1957CN Luật/CN QTKD/KS Xây dựng3,914,6702011
Ông Lê Quý ĐịnhTGĐ/Phó CTHĐQT1967CN QTKD/KS Xây dựng664,2072000
Ông Đoàn Hữu Hà VinhTVHĐQT1987Thạc sỹN/A
Ông Lê Viết LiênTVHĐQT1969CN Kinh tế37,342N/A
Ông Trần Sĩ ChươngTVHĐQT1955KS ĐiệnĐộc lập
Bà Nguyễn Thái BìnhGĐ khối1974KS XD Thủy lợi/KS XD Thủy điện2,7601999
Ông Phạm Trường LâmGĐ khối1973KS Xây dựng24,5881997
Ông Phan Văn GiáoGĐ khối-KS Xây dựng115,3842001
Bà Lê Thị Khánh VânKTT/GĐ Tài chính1970CN QTKD/CN Kế toán60,5292002
Ông Nguyễn Văn QuýGĐ Kỹ thuật1964KS Xây dựng214,7542000
Bà Nguyễn Thị Kim PhụngTrưởng BKS-CN Kinh tế14,5612002
Bà Dương Thị NgọcThành viên BKS1981CN Kinh tế/KS Thủy SảnN/A
Ông Lê Đình NamThành viên BKS1970KS Xây dựngN/A
Ông Lê Văn TàiThành viên BKS1957CN Kinh tế197,8591981
Bà Mai Thị Tuyết LanThành viên BKS1980ĐH Ngoại ngữ/ĐH Kinh tế Quốc DânN/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2022Ông Đoàn Hữu ThuậnCTHĐQT1957CN Luật/CN QTKD/KS Xây dựng3,867,9202011
Ông Lê Quý ĐịnhTGĐ/Phó CTHĐQT1967CN QTKD/KS Xây dựng577,5722000
Ông Đoàn Hữu Hà VinhTVHĐQT1987Thạc sỹN/A
Ông Lê Viết LiênTVHĐQT1969CN Kinh tế32,472N/A
Ông Trần Sĩ ChươngTVHĐQT1955KS ĐiệnĐộc lập
Ông Nguyễn Thái BìnhGĐ khối1974KS XD Thủy lợi/KS XD Thủy điện2,4001999
Ông Phạm Trường LâmGĐ khối1973KS Xây dựng30,7811997
Ông Phan Văn GiáoGĐ khối1962KS Xây dựng100,3342001
Bà Lê Thị Khánh VânKTT/GĐ Tài chính1970CN QTKD/CN Kế toán52,6342002
Ông Nguyễn Văn QuýGĐ Kỹ thuật1964KS Xây dựng197,7912000
Bà Nguyễn Thị Kim PhụngTrưởng BKS1977CN Kinh tế12,6622002
Bà Dương Thị NgọcThành viên BKS1981CN Kinh tế/KS Thủy SảnN/A
Ông Lê Đình NamThành viên BKS1970KS Xây dựngN/A
Ông Lê Văn TàiThành viên BKS1957CN Kinh tế172,0521981
Bà Mai Thị Tuyết LanThành viên BKS1980ĐH Ngoại ngữ/ĐH Kinh tế Quốc Dân72,750N/A