Mở cửa16,300
Cao nhất16,500
Thấp nhất16,300
KLGD15,100
Vốn hóa431
Dư mua7,200
Dư bán6,100
Cao 52T 19,400
Thấp 52T15,500
KLBQ 52T39,575
NN mua-
% NN sở hữu1.13
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta0.74
EPS*2,198
P/E7.51
F P/E7.23
BVPS23,820
P/B0.69
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Đầu tư và phát triển hạ tầng khu công nghiệp | 45,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Gạch Tuynen số 2 | 25,000 (VND) | 55.51 | |
CTCP Bê tông và Xây dựng Thừa Thiên Huế | 18,000 (VND) | 48 | |
CTCP chế biến gỗ Thừa Thiên Huế | 15,000 (VND) | 94.67 | |
CTCP Frit Huế | 180,000 (VND) | 29.14 | |
CTCP Gạch Tuynen Huế | 10,626 (VND) | 51.42 | |
CTCP Gạch Tuynen số 1 | 15,283 (VND) | 79.30 | |
CTCP Khai thác đá và Xây dựng Hương Bằng | 6,000 (VND) | 53 | |
CTCP Kinh doanh nhà Thừa Thiên Huế | 23,000 (VND) | 48.76 | |
CTCP Vật liệu xây dựng Lộc Điền | 7,700 (VND) | 78.98 | |
CTCP Xây dựng và Đầu tư phát triển hạ tầng Thừa Thiên Huế | 5,500 (VND) | 30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Đầu tư và phát triển hạ tầng khu công nghiệp | 30,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Gạch Tuynen số 2 | 25,000 (VND) | 50.51 | |
CTCP Bê tông và Xây dựng Thừa Thiên Huế | 18,000 (VND) | 48 | |
CTCP chế biến gỗ Thừa Thiên Huế | 10,000 (VND) | 94.67 | |
CTCP Frit Huế | 180,000 (VND) | 29.14 | |
CTCP Gạch Tuynen Huế | 10,625 (VND) | 51.42 | |
CTCP Gạch Tuynen số 1 | 15,283 (VND) | 79.30 | |
CTCP Khai thác đá và Xây dựng Hương Bằng | 6,000 (VND) | 53 | |
CTCP Kinh doanh nhà Thừa Thiên Huế | 23,000 (VND) | 48.76 | |
CTCP Vật liệu xây dựng Lộc Điền | 7,700 (VND) | 78.98 | |
CTCP Xây dựng và Đầu tư phát triển hạ tầng Thừa Thiên Huế | 8,250 (VND) | 30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Đầu tư và phát triển hạ tầng khu công nghiệp | 30,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Gạch Tuynen số 2 | 25,000 (VND) | 50.50 | |
CTCP Bê tông và Xây dựng Thừa Thiên Huế | 18,000 (VND) | 48 | |
CTCP chế biến gỗ Thừa Thiên Huế | 10,000 (VND) | 94.67 | |
CTCP Frit Huế | 180,000 (VND) | 29.14 | |
CTCP Gạch Tuynen Huế | 10,625 (VND) | 51.42 | |
CTCP Gạch Tuynen số 1 | 15,283 (VND) | 79.30 | |
CTCP Khai thác đá và Xây dựng Hương Bằng | 6,000 (VND) | 53 | |
CTCP Kinh doanh nhà Thừa Thiên Huế | 23,100 (VND) | 48.70 | |
CTCP Vật liệu xây dựng Lộc Điền | 7,700 (VND) | 78.98 | |
CTCP Xây dựng và Đầu tư phát triển hạ tầng Thừa Thiên Huế | 8,250 (VND) | 30 |