Mở cửa35,400
Cao nhất35,400
Thấp nhất35,400
KLGD
Vốn hóa691
Dư mua
Dư bán2,700
Cao 52T 36,800
Thấp 52T27,600
KLBQ 52T134
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.56
EPS*3,544
P/E9.99
F P/E12.56
BVPS15,071
P/B2.35
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Xuân Dương | CTHĐQT | 1954 | CN Chính trị/CN Luật | 615,466 | Độc lập |
Ông Vương Đức Anh | TVHĐQT | 1987 | N/a | - | 2022 | |
Bà Phạm Thị Phương Hoa | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | Đại học | 188,592 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | Đại học | 224,893 | 1990 | |
Ông Chu Hữu Nghị | Phó TGĐ | 1972 | Đại học | 47,444 | 1992 | |
Bà Bùi Thị Lý | TVHĐQT/Phó GĐ | 1966 | Đại học | 83,154 | 1986 | |
Ông Nguyễn Văn Hòa | GĐ Điều hành | 1980 | Đại học | 27,000 | 2024 | |
Bà Trần Thị Hường | KTT | 1981 | Đại học | 9,872 | 2014 | |
Bà Đinh Thị Thu Hường | Thành viên BKS | 1971 | N/a | 27,653 | N/A | |
Ông Hoàng Xuân Nam | Thành viên BKS | 1971 | N/a | 43,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hải | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Xuân Dương | CTHĐQT | 1954 | CN Chính trị/CN Luật | 615,466 | Độc lập |
Ông Vương Đức Anh | TVHĐQT | 1987 | N/a | - | 2022 | |
Bà Phạm Thị Phương Hoa | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | Đại học | 188,592 | 2004 | |
Bà Bùi Thị Lý | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | Đại học | 83,154 | 1986 | |
Ông Nguyễn Văn Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | Đại học | 224,893 | 1990 | |
Ông Chu Hữu Nghị | Phó TGĐ | 1972 | Đại học | 47,444 | 1992 | |
Bà Trần Thị Hường | KTT | 1981 | Đại học | 9,872 | 2014 | |
Bà Đinh Thị Thu Hường | Thành viên BKS | 1971 | N/a | 27,653 | N/A | |
Ông Hoàng Xuân Nam | Thành viên BKS | 1971 | N/a | 43,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hải | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Xuân Dương | CTHĐQT | 1954 | CN Chính trị/CN Luật | 615,466 | Độc lập |
Ông Vương Đức Anh | TVHĐQT | - | N/a | - | 2022 | |
Bà Phạm Thị Phương Hoa | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | Đại học | 188,592 | 2004 | |
Bà Bùi Thị Lý | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | Đại học | 83,154 | 1986 | |
Ông Nguyễn Văn Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | Đại học | 224,893 | 1990 | |
Ông Chu Hữu Nghị | Phó TGĐ | 1972 | Đại học | 47,444 | 1992 | |
Bà Phạm Thị Lan Hương | Phó TGĐ | 1964 | Đại học | 224,095 | N/A | |
Bà Trần Thị Hường | KTT | 1981 | Đại học | 9,872 | 2014 | |
Bà Đinh Thị Thu Hường | Thành viên BKS | - | N/a | 27,652 | N/A | |
Ông Hoàng Xuân Nam | Thành viên BKS | - | N/a | 43,200 | N/A |