Mở cửa35,400
Cao nhất35,400
Thấp nhất35,400
KLGD
Vốn hóa691
Dư mua
Dư bán2,700
Cao 52T 36,800
Thấp 52T27,600
KLBQ 52T134
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.56
EPS*3,544
P/E9.99
F P/E12.56
BVPS15,071
P/B2.35
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 12,680,827 | 64.99 | ||
CĐ Nhà nước | 6,830,562 | 35.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 12,680,827 | 64.99 | ||
CĐ Nhà nước | 6,830,562 | 35.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 10,537,590 | 64.80 | ||
CĐ lớn | 5,692,135 | 35.01 | |||
Tổ chức nước ngoài | 900 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 30,000 | 0.18 |