Mở cửa35,400
Cao nhất35,400
Thấp nhất35,400
KLGD
Vốn hóa691
Dư mua
Dư bán2,700
Cao 52T 36,800
Thấp 52T27,600
KLBQ 52T134
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.56
EPS*3,544
P/E9.99
F P/E12.56
BVPS15,071
P/B2.35
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP May Xuất Khẩu Ninh Bình | - | 49.79 |
CTCP Phú Hưng | - | 51 | |
CTCP Tiên Hưng | - | 22.09 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP May Xuất Khẩu Ninh Bình | - | 41.05 |
CTCP Phú Hưng | - | 51 | |
CTCP Tiên Hưng | - | 24.04 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP May Xuất Khẩu Ninh Bình | (VND) | 42.50 |
CTCP May xuất khẩu Ninh Bình 2 | - | 30 | |
CTCP Phú Hưng | - | 51 | |
CTCP Tiên Hưng | - | 29.05 |