Mở cửa16,200
Cao nhất16,400
Thấp nhất16,200
KLGD661,200
Vốn hóa14,548
Dư mua1,056,100
Dư bán1,151,500
Cao 52T 19,700
Thấp 52T15,700
KLBQ 52T1,943,776
NN mua100
% NN sở hữu1.25
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.66
EPS*152
P/E107.62
F P/E22.18
BVPS12,955
P/B1.27
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 14,826,091 | 1.66 | ||
CĐ trong nước | 877,685,874 | 98.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 2,899,545 | 0.83 | ||
CĐ trong nước | 345,732,420 | 99.17 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 7,396,149 | 2.12 | ||
CĐ trong nước | 341,235,816 | 97.88 |