Mở cửa12,500
Cao nhất12,600
Thấp nhất12,400
KLGD436,450
Vốn hóa11,067
Dư mua439,450
Dư bán568,450
Cao 52T 19,300
Thấp 52T12,100
KLBQ 52T1,660,117
NN mua19,800
% NN sở hữu1.21
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.90
EPS*152
P/E82.03
F P/E16.90
BVPS12,955
P/B0.96
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 14,826,091 | 1.66 | ||
CĐ trong nước | 877,685,874 | 98.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 2,899,545 | 0.83 | ||
CĐ trong nước | 345,732,420 | 99.17 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 7,396,149 | 2.12 | ||
CĐ trong nước | 341,235,816 | 97.88 |