Mở cửa1,400
Cao nhất1,400
Thấp nhất1,400
KLGD
Vốn hóa318
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,400
Thấp 52T1,400
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.55
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-2,771
P/E-0.51
F P/E0.91
BVPS2,901
P/B0.48
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Dương Ngọc Minh | CTHĐQT/TGĐ | 1956 | CN Công nghiệp chế biến thủy sản | 86,880,636 | 2002 |
Ông Hà Việt Thắng | Phó CTHĐQT | 1978 | Cử nhân | 50,000 | 2007 | |
Ông Lê Nam Thành | TVHĐQT | 1973 | CN QTKD | 4,086,689 | 2003 | |
Ông Nguyễn Phúc Thịnh | TVHĐQT | - | N/a | 38,625,000 | N/A | |
Bà Lê Kim Phụng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | TC Kinh tế | 1,536,704 | 2004 | |
Ông Trần Hiếu Hòa | KTT | 1968 | Đại học | 166,328 | 2003 | |
Ông Bùi Minh Khoa | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Huỳnh Tấn Trương | Thành viên BKS | 1981 | Cử nhân | 46,030 | 2012 | |
Ông Nguyễn Văn Lâm | Thành viên BKS | - | N/a | 40,101 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2020 | Ông Dương Ngọc Minh | CTHĐQT/TGĐ | 1956 | CN Công nghiệp chế biến thủy sản | 86,880,636 | 2002 |
Ông Hà Việt Thắng | Phó CTHĐQT | 1978 | Cử nhân | 50,000 | 2007 | |
Ông Lê Nam Thành | TVHĐQT | 1973 | CN QTKD | 4,086,689 | 2003 | |
Ông Nguyễn Phúc Thịnh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Kim Phụng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | TC Kinh tế | 1,536,704 | 2004 | |
Ông Trần Hiếu Hòa | KTT | 1968 | Đại học | 166,328 | 2003 | |
Ông Bùi Minh Khoa | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Huỳnh Tấn Trương | Thành viên BKS | 1981 | Cử nhân | 46,030 | 2012 | |
Ông Nguyễn Văn Lâm | Thành viên BKS | - | N/a | 40,101 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Dương Ngọc Minh | CTHĐQT/TGĐ | 1956 | CN Công nghiệp chế biến thủy sản | 86,880,636 | 2002 |
Ông Hà Việt Thắng | Phó CTHĐQT | 1978 | Cử nhân | 50,000 | 2007 | |
Ông Lê Nam Thành | TVHĐQT | 1973 | CN QTKD | 4,086,689 | 2003 | |
Ông Nguyễn Văn Ký | TVHĐQT | 1958 | Cử nhân | 252,468 | 2012 | |
Bà Lê Kim Phụng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | TC Kinh tế | 1,536,704 | 2004 | |
Ông Trần Hiếu Hòa | KTT | 1968 | Đại học | 166,328 | 2003 | |
Bà Trần Ngọc Vân | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Huỳnh Tấn Trương | Thành viên BKS | 1981 | Cử nhân | 66,030 | 2012 | |
Ông Nguyễn Văn Lâm | Thành viên BKS | - | N/a | 40,101 | N/A |