Mở cửa1,400
Cao nhất1,400
Thấp nhất1,400
KLGD
Vốn hóa318
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,400
Thấp 52T1,400
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.55
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-2,771
P/E-0.51
F P/E0.91
BVPS2,901
P/B0.48
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
30/09/2019 | Công ty TNHH Giống - Chăn nuôi Tịnh Biên An Giang | (VND) | - |
Công ty TNHH Giống - Chăn nuôi Việt Thắng An Giang | (VND) | - | |
Công ty TNHH Giống - Chăn nuôi Việt Thắng Bình Định (GBĐ) | (VND) | - | |
Công ty TNHH Giống - Chăn nuôi Việt Thắng Phù Cát | (VND) | - | |
CTCP An Lạc Sa Đéc | (VND) | - | |
CTCP Hùng Vương Ba Tri | (VND) | - | |
CTCP Thức ăn Thủy sản Hùng Vương Cao Lãnh (HVC) | (VND) | - | |
CTCP Thức ăn thủy sản Hùng Vương Tây Nam | (VND) | - |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2018 | Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Tắc Vân (TFC) | 80,000 (VND) | 66.78 |
Công ty Cổ phần Nuôi trồng thủy sản Hùng Vương Miền Tây (HMT) | 590,850 (VND) | 48 | |
Công ty TNHH Châu Á (ASI) | 138,920 (VND) | 96 | |
Công ty TNHH Chế biến Thủy Sản Hùng Vương Bến Tre (HBTc) | 200,000 (VND) | 90 | |
Công Ty TNHH Hùng Vương Mascato (HVM) | 50,000 (VND) | 60 | |
Công Ty TNHH Hùng Vương Vĩnh Long (HVL) | 60,000 (VND) | 31.67 | |
CT TNHH Hùng Vương Sa Đéc (HSĐ) | 250,000 (VND) | 40 | |
CTCP Châu Âu (EUR) | 160,000 (VND) | 80 | |
CTCP Hùng Vương - Ba Tri | 20,000 (VND) | 80 | |
CTCP Hùng Vương Sông Đốc (HSĐ2) | 62,870 (VND) | 51 | |
CTCP Thức ăn chăn nuôi Việt Thắng (VTF) | 1,045,319 (VND) | 33.16 | |
CTCP Thức ăn Thủy sản Hùng Vương Vĩnh Long (HVL2) | 80,000 (VND) | 38.75 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (AGF) | 255,545 (VND) | 79.58 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
30/09/2017 | Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Tắc Vân (TFC) | - | 66.78 |
Công ty Cổ phần Nuôi trồng thủy sản Hùng Vương Miền Tây (HMT) | - | 48 | |
Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta (FMC) | - | 54.28 | |
Công ty TNHH Châu Á (ASI) | - | 95.68 | |
Công ty TNHH Chế biến Thủy Sản Hùng Vương Bến Tre (HBTc) | - | 90 | |
Công ty TNHH Nhà hàng King Palace | - | -1 | |
CTCP Châu Âu (EUR) | - | 80 | |
CTCP Địa Ốc An Lạc (ALR) | - | 76 | |
CTCP Hùng Vương - Ba Tri | - | -1 | |
CTCP Hùng Vương Sông Đốc (HSĐ2) | - | 51 | |
CTCP Thức ăn chăn nuôi Việt Thắng (VTF) | - | 90.38 |