Mở cửa13,600
Cao nhất13,800
Thấp nhất13,600
KLGD26,600
Vốn hóa557
Dư mua10,600
Dư bán42,200
Cao 52T 15,400
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T637,332
NN mua100
% NN sở hữu1.34
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.02
Beta0.67
EPS*751
P/E17.99
F P/E10.94
BVPS13,566
P/B1
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Hữu Đông | CTHĐQT | 1982 | CN QTKD | 9,124,447 | 2012 |
Ông Đỗ Huy Cường | Phó CTHĐQT | 1977 | ThS Môi trường | 5,073,751 | 2012 | |
Ông Đào Thanh Sơn | TVHĐQT | 1988 | KS Điện | Độc lập | ||
Ông Lê Văn Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | KS Công trình | 4,287,342 | 2012 | |
Bà Vũ Thị Ngà | Phó TGĐ Thường trực | 1982 | CN Kinh tế | 1,107,311 | N/A | |
Ông Trương Thanh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS. Môi trường | 1,122,821 | 2012 | |
Ông Nguyễn Xuân Trường | Phó TGĐ | 1981 | N/a | 67,000 | N/A | |
Bà Cao Hải Ngọc | KTT | - | Đại học | - | N/A | |
Bà Đào Thị Dung | Trưởng BKS | 1962 | CN Kinh tế | 22,000 | 2014 | |
Bà Hà Thị Linh | Thành viên BKS | 1997 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Lan | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Hữu Đông | CTHĐQT | 1982 | CN QTKD | 8,914,447 | 2012 |
Ông Đỗ Huy Cường | Phó CTHĐQT | 1977 | ThS Môi trường | 5,073,751 | 2012 | |
Ông Đào Thanh Sơn | TVHĐQT | 1988 | KS Điện | Độc lập | ||
Ông Lê Văn Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | KS Công trình | 4,287,342 | 2012 | |
Bà Vũ Thị Ngà | Phó TGĐ Thường trực | 1982 | CN Kinh tế | 1,107,311 | N/A | |
Ông Trương Thanh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS. Môi trường | 1,122,821 | 2012 | |
Ông Nguyễn Xuân Trường | Phó TGĐ | - | N/a | 132,400 | N/A | |
Bà Cao Hải Ngọc | KTT | 1984 | Đại học | - | N/A | |
Bà Đào Thị Dung | Trưởng BKS | 1962 | CN Kinh tế | 22,000 | 2014 | |
Bà Hà Thị Linh | Thành viên BKS | 1997 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Lan | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Hữu Đông | CTHĐQT | 1982 | CN QTKD | 7,903,944 | 2012 |
Ông Đỗ Huy Cường | Phó CTHĐQT | 1977 | ThS Môi trường | 4,612,502 | 2012 | |
Ông Đào Thanh Sơn | TVHĐQT | 1988 | KS Điện | Độc lập | ||
Ông Haihui Liu | TVHĐQT | 1984 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Văn Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | KS Công trình | 3,897,584 | 2012 | |
Bà Vũ Thị Ngà | Phó TGĐ Thường trực | 1982 | CN Kinh tế | 1,006,647 | N/A | |
Ông Trương Thanh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS. Môi trường | 770,747 | 2012 | |
Ông Nguyễn Xuân Trường | Phó TGĐ | - | N/a | 110,505 | N/A | |
Bà Cao Hải Ngọc | KTT | 1984 | Đại học | - | N/A | |
Bà Đào Thị Dung | Trưởng BKS | 1962 | CN Kinh tế | 20,000 | 2014 | |
Bà Hà Thị Linh | Thành viên BKS | 1997 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thảo | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 33 | N/A |