Mở cửa13,600
Cao nhất13,800
Thấp nhất13,600
KLGD12,900
Vốn hóa561
Dư mua10,700
Dư bán28,500
Cao 52T 15,400
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T637,332
NN mua-
% NN sở hữu1.34
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.02
Beta0.67
EPS*751
P/E17.99
F P/E10.94
BVPS13,566
P/B1
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Trần Hữu Đông | 8,914,447 | 21.93 |
Đỗ Huy Cường | 5,073,751 | 12.48 | |
Lê Văn Cường | 4,287,342 | 10.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trần Hữu Đông | 7,903,944 | 21.39 |
Đỗ Huy Cường | 4,612,502 | 12.48 | |
Lê Văn Cường | 3,897,584 | 10.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Trần Hữu Đông | 7,903,944 | 21.39 |
Đỗ Huy Cường | 4,612,502 | 12.48 | |
Lê Văn Cường | 3,897,584 | 10.55 |