Mở cửa29,350
Cao nhất30,750
Thấp nhất29,000
KLGD4,239,100
Vốn hóa66,321
Dư mua133,900
Dư bán185,200
Cao 52T 36,400
Thấp 52T14,200
KLBQ 52T3,012,602
NN mua838,200
% NN sở hữu7.98
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.96
EPS*3,179
P/E9.23
F P/E-12.25
BVPS-4,536
P/B-6.47
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 5,846,547 | 0.26 | ||
Cá nhân trong nước | 152,932,871 | 6.91 | |||
Tổ chức nước ngoài | 125,466,017 | 5.67 | |||
Tổ chức trong nước | 1,930,148,739 | 87.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 4,105,676 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 146,769,261 | 6.63 | |||
Tổ chức nước ngoài | 129,266,517 | 5.84 | |||
Tổ chức trong nước | 1,934,252,720 | 87.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 2,824,109 | 0.13 | ||
Cá nhân trong nước | 143,955,826 | 6.50 | |||
Tổ chức nước ngoài | 128,389,779 | 5.80 | |||
Tổ chức trong nước | 1,939,224,460 | 87.57 |