Mở cửa29,350
Cao nhất30,750
Thấp nhất29,000
KLGD4,239,100
Vốn hóa66,321
Dư mua133,900
Dư bán185,200
Cao 52T 36,400
Thấp 52T14,200
KLBQ 52T3,012,602
NN mua838,200
% NN sở hữu7.98
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.96
EPS*3,179
P/E9.23
F P/E-12.25
BVPS-4,536
P/B-6.47
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Ủy ban Quản lý vốn Nhà nước tại danh nghiệp | 1,222,368,291 | 55.20 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước | 689,488,080 | 31.14 | |
Tập đoàn Hàng không Nhật Bản ANA HOLDINGS INC | 124,438,698 | 5.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Ủy ban Quản lý vốn Nhà nước tại danh nghiệp | 1,222,368,291 | 55.20 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước | 689,488,080 | 31.14 | |
Tập đoàn Hàng không Nhật Bản ANA HOLDINGS INC | 124,438,698 | 5.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Ủy ban Quản lý vốn Nhà nước tại danh nghiệp | 1,222,368,291 | 55.20 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước | 689,488,080 | 31.14 | |
Tập đoàn Hàng không Nhật Bản ANA HOLDINGS INC | 124,438,698 | 5.62 |