Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (HOSE: HVN)

Vietnam Airlines JSC

Kiểm soát và hạn chế giao dịch

29,950

600 (+2.04%)
02/04/2025 15:00

Mở cửa29,350

Cao nhất30,750

Thấp nhất29,000

KLGD4,239,100

Vốn hóa66,321

Dư mua133,900

Dư bán185,200

Cao 52T 36,400

Thấp 52T14,200

KLBQ 52T3,012,602

NN mua838,200

% NN sở hữu7.98

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.96

EPS*3,179

P/E9.23

F P/E-12.25

BVPS-4,536

P/B-6.47

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng HVN: HPG FPT VIC ACV VJC
Trending: FPT (106.977) - HPG (105.403) - MBB (74.278) - VIC (70.383) - SHB (64.643)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP

Công ty con, liên doanh, liên kết

Thời gianTên công tyVốn điều lệ
(Triệu)
%
sở hữu
31/12/2023Công ty TNHH Dịch vụ Giao nhận Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TECS)51,430 (VND)51
Công ty TNHH Giao nhận Hàng hóa Vinako (VINAKO)8,578 (VND)65.05
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Mặt đất Sân bay Việt Nam (VIAGS)25,000 (VND)100
Công ty TNHH MTV Kỹ thuật Máy bay (VAECO)1,093,117 (VND)100
Công ty TNHH MTV Nhiên liệu Hàng không (Skypec)800,000 (VND)100
Công ty TNHH MTV Suất ăn Hàng không Việt Nam (VACS)85,448 (VND)100
CTCP Cho thuê Máy bay Việt Nam (VALC)63 (USD)32.48
CTCP Đào tạo Bay Việt (VFT)66,000 (VND)51.52
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (NCTS)261,669 (VND)55.13
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TCS)93,726 (VND)55
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng (MASCO)42,677 (VND)36.11
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (NASCO)83,158 (VND)51
CTCP Hàng không Jestar Pacific Airlines (JPA)3,522,081 (VND)98.84
CTCP Nhựa Cao Cấp Hàng Không (APLACO)17,280 (VND)30.41
CTCP Sabre Việt Nam5,200 (VND)51.69
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài (NCS)179,491 (VND)60.17
CTCP Tin học Viễn thông Hàng không (AITS)58,032 (VND)52.73
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không (AIRIMEX)31,113 (VND)41.31
CTCP Xuất nhập khẩu Lao động Hàng không (ALSIMEXCO)10,000 (VND)51
Thời gianTên công tyVốn điều lệ
(Triệu)
%
sở hữu
31/12/2022Công ty TNHH Dịch vụ Giao nhận Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TECS)51,430 (VND)51
Công ty TNHH Giao nhận Hàng hóa Vinako (VINAKO)8,578 (VND)65.05
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Mặt đất Sân bay Việt Nam (VIAGS)250,000 (VND)100
Công ty TNHH MTV Kỹ thuật Máy bay (VAECO)1,093,117 (VND)100
Công ty TNHH MTV Nhiên liệu Hàng không (Skypec)800,000 (VND)100
Công ty TNHH MTV Suất ăn Hàng không Việt Nam (VACS)85,448 (VND)100
CTCP Cho thuê Máy bay Việt Nam (VALC)63 (USD)32.48
CTCP Đào tạo Bay Việt (VFT)66,000 (VND)51.52
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (NCTS)261,669 (VND)55.13
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TCS)93,726 (VND)55
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng (MASCO)42,677 (VND)36.11
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (NASCO)83,158 (VND)51
CTCP Hàng không Jestar Pacific Airlines (JPA)3,522,081 (VND)98.84
CTCP Nhựa Cao Cấp Hàng Không (APLACO)17,280 (VND)30.41
CTCP Sabre Việt Nam5,200 (VND)51.69
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài (NCS)179,491 (VND)60.17
CTCP Tin học Viễn thông Hàng không (AITS)58,032 (VND)52.73
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không (AIRIMEX)31,113 (VND)41.31
CTCP Xuất nhập khẩu Lao động Hàng không (ALSIMEXCO)10,000 (VND)51
Thời gianTên công tyVốn điều lệ
(Triệu)
%
sở hữu
31/12/2021Công ty TNHH Dịch vụ Giao nhận Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TECS)51,430 (VND)51
Công ty TNHH Giao nhận Hàng hóa Vinako (VINAKO)8,578 (VND)65.05
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Mặt đất Sân bay Việt Nam (VIAGS)250,000 (VND)100
Công ty TNHH MTV Kỹ thuật Máy bay (VAECO)1,093,117 (VND)100
Công ty TNHH MTV Nhiên liệu Hàng không (Skypec)800,000 (VND)100
Công ty TNHH MTV Suất ăn Hàng không Việt Nam (VACS)85,448 (VND)100
CTCP Cho thuê Máy bay Việt Nam (VALC)63 (USD)32.48
CTCP Đào tạo Bay Việt (VFT)66,000 (VND)51.52
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (NCTS)261,669 (VND)55.13
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TCS)93,726 (VND)55
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng 42,677 (VND)36.11
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (NASCO)83,158 (VND)51
CTCP Hàng không Jestar Pacific Airlines (JPA)3,522,081 (VND)68.85
CTCP Nhựa Cao Cấp Hàng Không 17,280 (VND)30.41
CTCP Sabre Việt Nam5,200 (VND)51.69
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài (NCS)179,491 (VND)60.17
CTCP Tin học Viễn thông Hàng không (AITS)58,032 (VND)52.73
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không 31,113 (VND)41.31
CTCP Xuất nhập khẩu Lao động Hàng không (ALSIMEXCO)10,000 (VND)51
Hãng Hàng không Cambodia Angkor Air100 (USD)14