Mở cửa43,500
Cao nhất44,000
Thấp nhất43,000
KLGD26,665
Vốn hóa483
Dư mua20,835
Dư bán41,335
Cao 52T 47,500
Thấp 52T23,000
KLBQ 52T23,402
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.79
EPS*7,665
P/E5.74
F P/E4.56
BVPS41,463
P/B1.06
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 3,461,840 | 31.51 | ||
CĐ Nhà nước | 7,526,219 | 68.49 | TĐ Hóa chất Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 3,461,440 | 31.50 | ||
CĐ Nhà nước | 7,526,619 | 68.50 | TĐ Hóa chất Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 3,461,440 | 31.50 | ||
CĐ Nhà nước | 7,526,619 | 68.50 | TĐ Hóa chất Việt Nam |