Mở cửa31,800
Cao nhất32,100
Thấp nhất31,700
KLGD4,595
Vốn hóa352
Dư mua38,605
Dư bán48,705
Cao 52T 47,500
Thấp 52T23,000
KLBQ 52T25,681
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.06
Beta1.06
EPS*8,189
P/E3.88
F P/E8.56
BVPS42,984
P/B0.74
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 3,461,840 | 31.51 | ||
CĐ Nhà nước | 7,526,219 | 68.49 | TĐ Hóa chất Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 3,461,440 | 31.50 | ||
CĐ Nhà nước | 7,526,619 | 68.50 | TĐ Hóa chất Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 3,461,440 | 31.50 | ||
CĐ Nhà nước | 7,526,619 | 68.50 | TĐ Hóa chất Việt Nam |