Mở cửa31,800
Cao nhất32,100
Thấp nhất31,700
KLGD5,521
Vốn hóa352
Dư mua36,779
Dư bán51,979
Cao 52T 47,500
Thấp 52T23,000
KLBQ 52T25,681
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.06
Beta1.06
EPS*8,189
P/E3.88
F P/E8.56
BVPS42,984
P/B0.74
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 7,526,219 | 68.49 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 7,526,619 | 68.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 7,526,619 | 68.50 |