Mở cửa2,690
Cao nhất2,700
Thấp nhất2,650
KLGD8,500
Vốn hóa112
Dư mua25,200
Dư bán3,300
Cao 52T 3,300
Thấp 52T2,500
KLBQ 52T18,596
NN mua-
% NN sở hữu0.96
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.37
EPS*-1,063
P/E-2.54
F P/E-2.54
BVPS8,037
P/B0.34
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Xuân Khôi | CTHĐQT | 1972 | CN QTKD | 12,582,160 | N/A |
Bà Nguyễn Danh Huyên | TVHĐQT | 1973 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quang Tuân | TVHĐQT | 1980 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 6,291,200 | N/A | |
Ông Lưu Văn Bòng | Quyền TGĐ | 1964 | CN QTKD | 14,632 | 2015 | |
Ông Trần Việt Hồng | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | N/a | 6,291,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Trí | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | KS Điện | 6,295,400 | N/A | |
Ông Đinh Ngọc Châu | KTT | 1968 | CN Kinh tế/CN Anh văn | 59,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Sỹ Linh | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | - | 2023 | |
Ông Đặng Ngọc Bảo | Thành viên BKS | 1970 | CN QTKD | 5,200 | 2013 | |
Ông Huỳnh Ngọc Khiêm | Thành viên BKS | 1965 | Cử nhân | 1,100 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Xuân Khôi | CTHĐQT | 1972 | CN QTKD | 12,582,160 | N/A |
Ông Nguyễn Hoàng Trí | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | KS Điện | 5,242,000 | N/A | |
Ông Ngô Đức Lưu | TVHĐQT | 1971 | Thạc sỹ Kinh tế | 6,291,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Danh Huyên | TVHĐQT | 1973 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quang Tuân | TVHĐQT | 1980 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 6,291,200 | N/A | |
Ông Lưu Văn Bòng | Quyền TGĐ | 1964 | CN QTKD | 14,632 | 2015 | |
Ông Trương Văn Tuấn | Phụ trách Kế toán | 1972 | CN Kế toán | 1998 | ||
Ông Huỳnh Ngọc Khiêm | Trưởng BKS | 1965 | Cử nhân | 1,100 | N/A | |
Ông Hoàng Xuân Thịnh | Thành viên BKS | 1972 | KS Hóa Silicat | 5,002 | N/A | |
Bà Nguyễn Hồng Minh | Thành viên BKS | 1973 | CN QTKD | 10 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Xuân Khôi | CTHĐQT | 1972 | CN QTKD | 12,582,160 | N/A |
Ông Ngô Đức Lưu | TVHĐQT | 1971 | Thạc sỹ Kinh tế | 6,291,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Danh Huyên | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hoàng Trí | TVHĐQT | 1977 | KS Điện | 5,242,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Tuân | TVHĐQT | 1980 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 6,291,200 | N/A | |
Ông Lưu Văn Bòng | Phó TGĐ | 1964 | CN QTKD | 14,632 | 2015 | |
Ông Trương Văn Tuấn | Phụ trách Kế toán | 1972 | CN Kế toán | 1998 | ||
Ông Huỳnh Ngọc Khiêm | Trưởng BKS | 1965 | Cử nhân | 1,100 | N/A | |
Ông Hoàng Xuân Thịnh | Thành viên BKS | 1972 | KS Hóa Silicat | 5,002 | N/A | |
Bà Nguyễn Hồng Minh | Thành viên BKS | 1973 | CN QTKD | 10 | N/A |