Mở cửa2,660
Cao nhất2,660
Thấp nhất2,560
KLGD3,300
Vốn hóa109
Dư mua4,700
Dư bán12,600
Cao 52T 2,900
Thấp 52T2,400
KLBQ 52T14,912
NN mua-
% NN sở hữu0.96
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.58
EPS*-909
P/E-2.95
F P/E-2.52
BVPS7,714
P/B0.35
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 350,070 | 0.84 | ||
Cá nhân trong nước | 8,601,050 | 20.71 | |||
Tổ chức nước ngoài | 32,030 | 0.08 | |||
Tổ chức trong nước | 32,542,100 | 78.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 319,670 | 0.77 | ||
Cá nhân trong nước | 8,580,460 | 20.66 | |||
Tổ chức nước ngoài | 31,630 | 0.08 | |||
Tổ chức trong nước | 32,593,490 | 78.49 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 311,470 | 0.75 | ||
Cá nhân trong nước | 8,302,420 | 19.99 | |||
Tổ chức nước ngoài | 33,830 | 0.08 | |||
Tổ chức trong nước | 32,877,530 | 79.17 |