Mở cửa2,690
Cao nhất2,700
Thấp nhất2,650
KLGD8,500
Vốn hóa112
Dư mua25,200
Dư bán3,300
Cao 52T 3,300
Thấp 52T2,500
KLBQ 52T18,596
NN mua-
% NN sở hữu0.96
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.37
EPS*-1,063
P/E-2.54
F P/E-2.54
BVPS8,037
P/B0.34
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
26/03/2024 | Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 31,455,760 | 75.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
21/03/2023 | Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 31,455,760 | 75.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 31,455,760 | 75.75 |