Mở cửa2,660
Cao nhất2,660
Thấp nhất2,560
KLGD3,300
Vốn hóa109
Dư mua4,700
Dư bán12,600
Cao 52T 2,900
Thấp 52T2,400
KLBQ 52T14,912
NN mua-
% NN sở hữu0.96
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.58
EPS*-909
P/E-2.95
F P/E-2.52
BVPS7,714
P/B0.35
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
26/03/2024 | Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 31,455,760 | 75.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
21/03/2023 | Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 31,455,760 | 75.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 31,455,760 | 75.75 |