Mở cửa17,500
Cao nhất18,400
Thấp nhất17,400
KLGD500
Vốn hóa1,520
Dư mua9,100
Dư bán10,400
Cao 52T 19,100
Thấp 52T13,600
KLBQ 52T5,779
NN mua-
% NN sở hữu1.05
Cổ tức TM950
T/S cổ tức0.05
Beta0.43
EPS*1,534
P/E11.35
F P/E10.99
BVPS12,815
P/B1.36
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Quang Minh | CTHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế | 31,278,300 | N/A |
Ông Nguyễn Trọng Hiếu | TVHĐQT | 1973 | T.S QTKD | N/A | ||
Ông Dương Quý Dương | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Quản lý Nhân sự/CN Tiếng Anh/Thạc sỹ Kinh tế | 15,377,700 | 2000 | |
Ông Trương Công Hân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | Kỹ sư/Thạc sỹ Kinh tế | 8,655,500 | 2004 | |
Ông Cao Huy Tường Minh | Phó TGĐ | 1970 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Nguyễn Liên Minh | Phó TGĐ | 1981 | Thạc sỹ Quản trị/Thạc sỹ Kiến trúc | 395,900 | N/A | |
Ông Vương Đình Nam | KTT/TVHĐQT | 1981 | Thạc sỹ Kinh tế | 6,133,000 | N/A | |
Ông Trương Ngự Bình | Trưởng BKS | 1973 | CN QTKD | 332,897 | N/A | |
Bà Đào Thị Hoàng Oanh | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 985,318 | N/A | |
Bà Trần Thị Bé | Thành viên BKS | 1971 | CN TCKT | 90,100 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lê Quang Minh | CTHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế | 31,278,300 | N/A |
Ông Nguyễn Trọng Hiếu | TVHĐQT | 1973 | T.S QTKD | N/A | ||
Ông Dương Quý Dương | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Tiếng Anh/Thạc sỹ Kinh tế | 9,244,700 | 2000 | |
Ông Trương Công Hân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | Kỹ sư/Thạc sỹ Kinh tế | 8,655,500 | 2004 | |
Ông Cao Huy Tường Minh | Phó TGĐ | 1970 | KS Cơ Khí | 3 | N/A | |
Ông Nguyễn Liên Minh | Phó TGĐ | 1981 | Thạc sỹ Quản trị/Thạc sỹ Kiến trúc | 395,900 | N/A | |
Ông Vương Đình Nam | KTT/TVHĐQT | 1981 | Thạc sỹ Kinh tế | 6,133,000 | N/A | |
Ông Trương Ngự Bình | Trưởng BKS | - | CN QTKD | 332,897 | N/A | |
Bà Đào Thị Hoàng Oanh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 985,318 | N/A | |
Bà Trần Thị Bé | Thành viên BKS | - | CN TCKT | 90,100 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Quang Minh | CTHĐQT | - | N/a | 31,278,300 | N/A |
Ông Trương Công Hân | Phó CTHĐQT | 1982 | T.S QTKD | 8,655,500 | 2004 | |
Bà Trịnh Kiên | TVHĐQT | - | CN Kinh tế | 2,500,000 | N/A | |
Ông Dương Quý Dương | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | T.S QTKD | 9,244,700 | 2000 | |
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | Sỹ quan thông tin | 250,500 | 1989 | |
Ông Trần Văn Thọ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD/KS Cấp thoát nước | 6,138,000 | 2002 | |
Ông Vương Đình Nam | KTT/TVHĐQT | 1981 | Thạc sỹ Kinh tế | 6,133,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Liên Ngọc | Trưởng BKS | 1978 | CN Kế toán | 356,200 | 2000 | |
Bà Đào Thị Hoàng Oanh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 2,293,018 | N/A | |
Bà Trần Thị Bé | Thành viên BKS | - | CN TCKT | 90,100 | N/A |