CTCP Cấp nước Huế (UPCoM: HWS)

Hue Water Supply Joint Stock Company

17,400

(%)
14/03/2025 13:01

Mở cửa17,500

Cao nhất18,400

Thấp nhất17,400

KLGD500

Vốn hóa1,520

Dư mua9,100

Dư bán10,400

Cao 52T 19,100

Thấp 52T13,600

KLBQ 52T5,779

NN mua-

% NN sở hữu1.05

Cổ tức TM950

T/S cổ tức0.05

Beta0.43

EPS*1,534

P/E11.35

F P/E10.99

BVPS12,815

P/B1.36

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng HWS: DIG HCM DWC VRE VINACHEM
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Cấp nước Huế

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2024Ông Lê Quang MinhCTHĐQT1971ThS Kinh tế31,278,300N/A
Ông Nguyễn Trọng HiếuTVHĐQT1973T.S QTKDN/A
Ông Dương Quý DươngTGĐ/TVHĐQT1978CN Quản lý Nhân sự/CN Tiếng Anh/Thạc sỹ Kinh tế15,377,7002000
Ông Trương Công HânTVHĐQT/Phó TGĐ1982Kỹ sư/Thạc sỹ Kinh tế8,655,5002004
Ông Cao Huy Tường MinhPhó TGĐ1970KS Cơ KhíN/A
Ông Nguyễn Liên MinhPhó TGĐ1981Thạc sỹ Quản trị/Thạc sỹ Kiến trúc395,900N/A
Ông Vương Đình NamKTT/TVHĐQT1981Thạc sỹ Kinh tế6,133,000N/A
Ông Trương Ngự BìnhTrưởng BKS1973CN QTKD332,897N/A
Bà Đào Thị Hoàng OanhThành viên BKS1985CN Kinh tế985,318N/A
Bà Trần Thị BéThành viên BKS1971CN TCKT90,100N/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
30/06/2024Ông Lê Quang MinhCTHĐQT1971ThS Kinh tế31,278,300N/A
Ông Nguyễn Trọng HiếuTVHĐQT1973T.S QTKDN/A
Ông Dương Quý DươngTGĐ/TVHĐQT1978CN Tiếng Anh/Thạc sỹ Kinh tế9,244,7002000
Ông Trương Công HânTVHĐQT/Phó TGĐ1982Kỹ sư/Thạc sỹ Kinh tế8,655,5002004
Ông Cao Huy Tường MinhPhó TGĐ1970KS Cơ Khí3N/A
Ông Nguyễn Liên MinhPhó TGĐ1981Thạc sỹ Quản trị/Thạc sỹ Kiến trúc395,900N/A
Ông Vương Đình NamKTT/TVHĐQT1981Thạc sỹ Kinh tế6,133,000N/A
Ông Trương Ngự BìnhTrưởng BKS-CN QTKD332,897N/A
Bà Đào Thị Hoàng OanhThành viên BKS-CN Kinh tế985,318N/A
Bà Trần Thị BéThành viên BKS-CN TCKT90,100N/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2022Ông Lê Quang MinhCTHĐQT-N/a31,278,300N/A
Ông Trương Công HânPhó CTHĐQT1982T.S QTKD8,655,5002004
Bà Trịnh KiênTVHĐQT-CN Kinh tế2,500,000N/A
Ông Dương Quý DươngTGĐ/TVHĐQT1978T.S QTKD9,244,7002000
Ông Nguyễn Mạnh TuấnTVHĐQT/Phó TGĐ1962Sỹ quan thông tin250,5001989
Ông Trần Văn ThọTVHĐQT/Phó TGĐ1980ThS QTKD/KS Cấp thoát nước6,138,0002002
Ông Vương Đình NamKTT/TVHĐQT1981Thạc sỹ Kinh tế6,133,000N/A
Bà Nguyễn Thị Liên NgọcTrưởng BKS1978CN Kế toán356,2002000
Bà Đào Thị Hoàng OanhThành viên BKS-CN Kinh tế2,293,018N/A
Bà Trần Thị BéThành viên BKS-CN TCKT90,100N/A