Mở cửa17,500
Cao nhất17,500
Thấp nhất17,000
KLGD5,800
Vốn hóa1,486
Dư mua4,400
Dư bán26,800
Cao 52T 19,100
Thấp 52T14,400
KLBQ 52T5,313
NN mua-
% NN sở hữu1.05
Cổ tức TM950
T/S cổ tức0.06
Beta0.69
EPS*1,534
P/E11.08
F P/E10.74
BVPS13,205
P/B1.29
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 19,789,400 | 22.59 | ||
CĐ lớn trong nước | 67,593,600 | 77.16 | |||
Cổ phiếu quỹ | 217,000 | 0.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 19,389,000 | 22.13 | ||
CĐ lớn trong nước | 67,994,000 | 77.62 | |||
Cổ phiếu quỹ | 217,000 | 0.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 15,962,091 | 18.22 | ||
CĐ lớn trong nước | 71,420,909 | 81.53 | |||
Cổ phiếu quỹ | 217,000 | 0.25 |