Mở cửa17,500
Cao nhất18,400
Thấp nhất17,400
KLGD500
Vốn hóa1,520
Dư mua19,100
Dư bán4,400
Cao 52T 19,100
Thấp 52T13,600
KLBQ 52T5,779
NN mua-
% NN sở hữu1.05
Cổ tức TM950
T/S cổ tức0.05
Beta0.43
EPS*1,534
P/E11.35
F P/E10.99
BVPS12,815
P/B1.36
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế | 61,330,000 | 70.01 |
Trương Phước Tuệ | 6,264,000 | 7.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế | 61,330,000 | 70.01 |
Trương Phước Tuệ | 6,664,000 | 7.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
06/06/2018 | UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế | 61,330,000 | 70.01 |
CTCP Nhựa Đồng Nai | 10,090,909 | 11.52 |