Mở cửa800
Cao nhất800
Thấp nhất800
KLGD
Vốn hóa3
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 800
Thấp 52T800
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*401
P/E1
F P/E1.91
BVPS852
P/B0.94
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Hồng Hải | CTHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 764,050 | N/A |
Ông Mai Quốc Chinh | TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 525,000 | N/A | |
Ông Võ Tấn Dũng | TVHĐQT | 1978 | KS Điện - Điện tử | 525,000 | N/A | |
Ông Lê Văn Tất Linh | GĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 526,450 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Trung | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | CN Kinh tế | 525,600 | N/A | |
Ông Trần Mạnh Hưng | Phó GĐ | 1983 | KS Xây dựng | 300 | N/A | |
Bà Nguyễn Ngọc Vân | KTT | 1980 | CN Kế toán | 250 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Tiến | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 528,300 | N/A | |
Ông Trần Nguyễn Anh Đức | Thành viên BKS | 1994 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thùy Phương | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Hồng Hải | CTHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 764,050 | N/A |
Ông Mai Quốc Chinh | TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 525,000 | N/A | |
Ông Võ Tấn Dũng | TVHĐQT | 1978 | KS Điện - Điện tử | 525,000 | N/A | |
Ông Lê Văn Tất Linh | GĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 526,450 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Trung | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | CN Kinh tế | 525,600 | N/A | |
Ông Trần Mạnh Hưng | Phó GĐ | 1983 | KS Xây dựng | 300 | N/A | |
Bà Nguyễn Ngọc Vân | KTT | 1980 | CN Kế toán | 250 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Tiến | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 528,300 | N/A | |
Ông Trần Nguyễn Anh Đức | Thành viên BKS | 1994 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thùy Phương | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Đào Minh Tiến | CTHĐQT | 1959 | KS Xây dựng | 764,050 | N/A |
Ông Mai Quốc Chinh | TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 525,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Minh | TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 527,000 | N/A | |
Ông Lê Văn Tất Linh | GĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 526,450 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Trung | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | CN Kinh tế | 525,600 | N/A | |
Ông Trần Mạnh Hưng | Phó GĐ | 1983 | KS Xây dựng | 300 | N/A | |
Bà Nguyễn Ngọc Vân | KTT | 1980 | CN Kế toán | 250 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Tiến | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 528,300 | N/A | |
Ông Trần Nguyễn Anh Đức | Thành viên BKS | 1994 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thùy Phương | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | N/A |