Mở cửa1,700
Cao nhất1,700
Thấp nhất1,700
KLGD
Vốn hóa141
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,700
Thấp 52T1,700
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu1.33
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-1,048
P/E-1.62
F P/E1
BVPS18,285
P/B0.09
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Ngọc Thủy | CTHĐQT | 1982 | KS Mỏ địa chất | 59,523,975 | 2017 |
Ông Nguyễn Minh Chính | TVHĐQT | 1985 | CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Ngọc Khánh | TVHĐQT | 1983 | ThS K.Thác Mỏ | 2017 | ||
Ông Nguyễn Trọng Quỳnh | TVHĐQT | 1976 | 217 | Độc lập | ||
Ông Quách Mạnh Hào | TVHĐQT | 1976 | N/A | |||
Ông Travis Stewart | TGĐ | 1978 | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Phú | KTT | 1983 | CN Kinh tế | 4,460 | 2017 | |
Bà Phạm Thị Thanh Thọ | Trưởng BKS | 1976 | CN Kế toán | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Khuyên | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | 2017 | ||
Bà Trần Thị Mỹ Nga | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Ngọc Thủy | CTHĐQT | 1982 | KS Mỏ địa chất | 61,083,975 | 2017 |
Ông Nguyễn Minh Chính | TVHĐQT | 1983 | CN Tài chính - Ngân hàng | 166,500 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Ngọc Khánh | TVHĐQT | 1983 | ThS K.Thác Mỏ | 2017 | ||
Ông Nguyễn Trọng Quỳnh | TVHĐQT | 1976 | CN CNTT/Học viện kỹ thuật | 217 | Độc lập | |
Ông Quách Mạnh Hào | TVHĐQT | 1976 | ThS Tài chính Ngân hàng/T.S Kinh tế | 110,000 | N/A | |
Ông Sang Ho Jung | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Travis Richard Stewart | TGĐ | 1978 | Thạc sỹ | - | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Lương | GĐ Tài chính | 1976 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Mạnh Phú | KTT | 1983 | CN Kinh tế | 4,460 | 2017 | |
Bà Phạm Thị Thanh Thọ | Trưởng BKS | 1976 | CN Kế toán | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Khuyên | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | 555,000 | 2017 | |
Bà Phạm Thị Diệp | Thành viên BKS | 1990 | CN Tài Chính | 106 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2021 | Ông Nguyễn Ngọc Thủy | CTHĐQT | 1982 | KS Mỏ địa chất | 54,389,999 | 2017 |
Ông Nguyễn Minh Chính | TVHĐQT | 1983 | CN Tài chính - Ngân hàng | 166,500 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Ngọc Khánh | TVHĐQT | 1983 | ThS K.Thác Mỏ | 2017 | ||
Ông Nguyễn Trọng Quỳnh | TVHĐQT | 1976 | CN CNTT/Học viện kỹ thuật | 217 | Độc lập | |
Ông Quách Mạnh Hào | TVHĐQT | 1976 | ThS Tài chính Ngân hàng/T.S Kinh tế | 110,000 | N/A | |
Ông Sang Ho Jung | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Vũ Cẩm La Hương | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế/Thạc sỹ MBA | 108,780 | 2012 | |
Bà Trần Thị Mỹ Nga | Phó TGĐ | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Mạnh Phú | KTT | 1983 | CN Kinh tế | 4,460 | 2017 | |
Bà Phạm Thị Thanh Thọ | Trưởng BKS | 1976 | CN Kế toán | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Khuyên | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | 555,000 | 2017 | |
Bà Phạm Thị Diệp | Thành viên BKS | 1990 | CN Tài Chính | 106 | 2015 |