Mở cửa7,100
Cao nhất7,100
Thấp nhất7,100
KLGD
Vốn hóa64
Dư mua1,200
Dư bán
Cao 52T 11,800
Thấp 52T7,100
KLBQ 52T10
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.08
Beta0.12
EPS*208
P/E34.11
F P/E4.39
BVPS10,203
P/B0.70
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Hách Thanh Toàn | CTHĐQT | 1968 | N/a | 1,780,710 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | TVHĐQT | 1959 | N/a | 311,891 | N/A | |
Bà Trần Thu Hoài | TVHĐQT | 1985 | N/A | |||
Ông Vũ Thế Anh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Hoàng Ân | GĐ/TVHĐQT | 1979 | Đại học Luật | 81,500 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Thanh Trà | KTT | 1982 | Cao Đẳng | N/A | ||
Bà Lê Thị Ánh Tuyết | Trưởng BKS | 1976 | Đại học | 2000 | ||
Bà Mai Phương | Thành viên BKS | 1973 | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hách Thanh Toàn | CTHĐQT | 1968 | N/a | 1,780,710 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | TVHĐQT | 1959 | N/a | 132,870 | N/A | |
Bà Trần Thu Hoài | TVHĐQT | 1985 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Thế Anh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Hoàng Ân | GĐ/TVHĐQT | 1979 | Đại học Luật | 81,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Phương Thanh | Phó GĐ | 1978 | Cao Đẳng | N/A | ||
Bà Huỳnh Thị Thanh Trà | KTT | 1982 | Cao Đẳng | N/A | ||
Bà Lê Thị Ánh Tuyết | Trưởng BKS | 1976 | CN Tài chính - Ngân hàng | 7,800 | 2000 | |
Bà Lê Thị Hồng Thu | Thành viên BKS | 1968 | CN Luật/CN Kinh tế | 6,100 | 1991 | |
Bà Mai Phương | Thành viên BKS | 1973 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | CTHĐQT | 1959 | N/a | 132,870 | N/A |
Ông Hách Thanh Thắng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Công Luận | TVHĐQT | 1959 | CN TCKT | 179,021 | N/A | |
Ông Vũ Thế Anh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Hoàng Ân | GĐ | 1979 | Đại học Luật | N/A | ||
Ông Đặng Hoàng Ân | GĐ | 1979 | Đại học Luật | N/A | ||
Bà Lê Thị Ánh Tuyết | Trưởng BKS | 1976 | CN Tài chính - Ngân hàng | 7,800 | 2000 | |
Bà Lê Thị Hồng Thu | Thành viên BKS | 1968 | CN Luật/CN Kinh tế | 6,100 | 1991 | |
Bà Nguyễn Xuân Hân | Thành viên BKS | 1986 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2013 |