Mở cửa7,100
Cao nhất7,100
Thấp nhất7,100
KLGD
Vốn hóa64
Dư mua1,200
Dư bán
Cao 52T 11,800
Thấp 52T7,100
KLBQ 52T10
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.08
Beta0.12
EPS*208
P/E34.11
F P/E4.39
BVPS10,203
P/B0.70
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 6,390,000 | 71 | ||
CĐ Nhà nước | 2,610,000 | 29 | Công ty TNHH MTV XSKT Bình Dương |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 6,390,000 | 71 | ||
CĐ Nhà nước | 2,610,000 | 29 | Công ty TNHH MTV XSKT Bình Dương |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 6,390,000 | 71 | ||
CĐ Nhà nước | 2,610,000 | 29 | Công ty TNHH MTV XSKT Bình Dương |