Mở cửa26,400
Cao nhất26,400
Thấp nhất26,400
KLGD
Vốn hóa100
Dư mua4,800
Dư bán7,300
Cao 52T 31,900
Thấp 52T23,100
KLBQ 52T200
NN mua-
% NN sở hữu6.72
Cổ tức TM1,800
T/S cổ tức0.07
Beta1.86
EPS*
P/E-
F P/E16.72
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Tiến Lợi | CTHĐQT | 1973 | N/a | 1,372,800 | N/A |
Ông Hoàng Thanh Long | TVHĐQT | - | N/a | 497,000 | N/A | |
Ông Lê Ngọc Cường | TVHĐQT | - | Cử nhân | 200 | N/A | |
Ông Trần Quang Hiển | GĐ/TVHĐQT | 1977 | ĐH Kiến trúc | 619,400 | 2001 | |
Ông Nguyễn Khắc Công | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | KS Xây dựng | 532,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hải | Phó GĐ | 1963 | KS K.Tế XD | 36,500 | 1984 | |
Ông Trịnh Xuân Đạo | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 3,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Hùng Vĩ | Trưởng BKS | - | Thạc sỹ | 200 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Thoa | Thành viên BKS | - | KS K.Tế XD | N/A | ||
Bà Lê Thị Kim Ngân | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đỗ Tiến Lợi | CTHĐQT | 1973 | N/a | 1,372,800 | N/A |
Ông Hoàng Thanh Long | TVHĐQT | - | N/a | 497,000 | N/A | |
Ông Lê Ngọc Cường | TVHĐQT | - | Cử nhân | 200 | N/A | |
Ông Trần Quang Hiển | GĐ | 1977 | ĐH Kiến trúc | 619,400 | 2001 | |
Ông Nguyễn Khắc Công | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | KS Xây dựng | 532,400 | N/A | |
Ông Trịnh Xuân Đạo | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 6,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Hùng Vĩ | Trưởng BKS | - | Thạc sỹ | 200 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Thoa | Thành viên BKS | - | KS K.Tế XD | N/A | ||
Bà Lê Thị Kim Ngân | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Tiến Lợi | CTHĐQT | 1973 | N/a | 1,372,800 | N/A |
Ông Hoàng Thanh Long | TVHĐQT | - | N/a | 497,000 | N/A | |
Ông Trần Quang Hiển | GĐ/TVHĐQT | 1977 | ĐH Kiến trúc | 619,400 | 2001 | |
Ông Nguyễn Khắc Công | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | KS Xây dựng | 532,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hải | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | KS K.Tế XD | 36,500 | 1984 | |
Ông Trịnh Xuân Đạo | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 6,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Hùng Vĩ | Trưởng BKS | - | N/a | 200 | N/A | |
Bà Lương Thị Mỹ Nhung | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | 200 | 2003 | |
Ông Phạm Văn Phú | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |