Mở cửa26,400
Cao nhất26,400
Thấp nhất26,400
KLGD
Vốn hóa100
Dư mua4,800
Dư bán7,300
Cao 52T 31,900
Thấp 52T23,100
KLBQ 52T200
NN mua-
% NN sở hữu6.72
Cổ tức TM1,800
T/S cổ tức0.07
Beta1.86
EPS*
P/E-
F P/E16.72
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 530,959 | 13.97 | ||
CĐ Nhà nước | 3,006,800 | 79.13 | |||
CĐ nước ngoài | 262,241 | 6.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 494,359 | 13.01 | ||
CĐ Nhà nước | 3,006,800 | 79.13 | |||
CĐ nước ngoài | 298,841 | 7.86 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 468,859 | 12.34 | ||
CĐ Nhà nước | 3,006,800 | 79.13 | |||
CĐ nước ngoài | 324,341 | 8.54 |