Mở cửa2,800
Cao nhất2,800
Thấp nhất2,800
KLGD7,400
Vốn hóa36
Dư mua3,600
Dư bán7,100
Cao 52T 6,900
Thấp 52T2,700
KLBQ 52T6,702
NN mua-
% NN sở hữu2.68
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.40
EPS*-32
P/E-90.60
F P/E37.14
BVPS6,524
P/B0.44
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 9,124,445 | 71.24 | ||
CĐ nội bộ | 3,322,862 | 25.95 | |||
CĐ nước ngoài | 346,760 | 2.71 | |||
CĐ tổ chức | 12,933 | 0.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 9,132,245 | 71.31 | ||
CĐ nội bộ | 3,322,862 | 25.95 | |||
CĐ nước ngoài | 339,260 | 2.65 | |||
CĐ tổ chức | 12,633 | 0.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 8,711,145 | 68.02 | ||
CĐ nội bộ | 3,619,162 | 28.26 | |||
CĐ nước ngoài | 332,060 | 2.59 | |||
CĐ tổ chức | 144,633 | 1.13 |