Mở cửa2,800
Cao nhất2,800
Thấp nhất2,800
KLGD7,400
Vốn hóa36
Dư mua3,600
Dư bán7,100
Cao 52T 6,900
Thấp 52T2,700
KLBQ 52T6,702
NN mua-
% NN sở hữu2.68
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.40
EPS*-32
P/E-90.60
F P/E37.14
BVPS6,524
P/B0.44
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Thị Kim Xuân | 2,348,522 | 18.34 |
Huỳnh Thị Minh Tú | 2,042,200 | 15.95 | |
Nguyễn Thị Kim Thủy | 971,000 | 7.58 | |
Nguyễn Thị Kim Thu | 970,000 | 7.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Thị Kim Xuân | 2,348,522 | 18.34 |
Trần Hữu Duyên | 1,148,610 | 8.97 | |
Nguyễn Thị Kim Thủy | 971,000 | 7.58 | |
Nguyễn Thị Kim Thu | 970,000 | 7.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Thị Kim Xuân | 2,348,522 | 18.34 |
Trần Hữu Duyên | 1,148,610 | 8.97 | |
Nguyễn Thị Kim Thủy | 971,000 | 7.58 | |
Nguyễn Thị Kim Thu | 970,000 | 7.57 |