Mở cửa9,500
Cao nhất9,500
Thấp nhất9,500
KLGD
Vốn hóa38
Dư mua1,000
Dư bán10,200
Cao 52T 11,700
Thấp 52T5,300
KLBQ 52T2,543
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.02
Beta0.35
EPS*
P/E-
F P/E76
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 2,560,000 | 64 | ||
CĐ Nhà nước | 1,440,000 | 36 | Tổng Công ty cổ phần Xây dựng công nghiệp Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 2,560,000 | 64 | ||
CĐ Nhà nước | 1,440,000 | 36 | Tổng Công ty cổ phần Xây dựng công nghiệp Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 2,560,000 | 64 | ||
CĐ Nhà nước | 1,440,000 | 36 | Tổng Công ty cổ phần Xây dựng công nghiệp Việt Nam |