Mở cửa61,000
Cao nhất61,500
Thấp nhất61,000
KLGD2,100
Vốn hóa1,255
Dư mua5,700
Dư bán26,400
Cao 52T 80,600
Thấp 52T37,900
KLBQ 52T6,819
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.06
Beta1.15
EPS*16,074
P/E3.77
F P/E18.64
BVPS20,120
P/B3.01
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đặng Chính Trung | CTHĐQT | 1959 | N/a | N/A | |
Bà Võ Tấn Dũng | TVHĐQT | 1978 | N/a | 4,500 | N/A | |
Ông Lê Thanh Tùng | GĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ Kinh tế | 20,400 | 2004 | |
Ông Phạm Ngọc Dũng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | CN Kinh tế | 8,000 | N/A | |
Ông Vũ Anh Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | CN Kinh tế | 408,000 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 90,100 | 1997 | |
Bà Trần Ngọc Sang | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 2024 | ||
Ông Mai Quốc Chinh | Thành viên BKS | 1978 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Thấu | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 4,080 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Chính Trung | CTHĐQT | 1959 | N/a | N/A | |
Bà Võ Tấn Dũng | TVHĐQT | 1978 | N/a | 4,500 | N/A | |
Ông Lê Thanh Tùng | GĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ Kinh tế | 20,400 | 2004 | |
Ông Phạm Ngọc Dũng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | CN Kinh tế | 10,200 | N/A | |
Ông Vũ Anh Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | CN Kinh tế | 440,000 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 90,100 | 1997 | |
Ông Nguyễn Đức Tiến | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 1,010 | N/A | |
Ông Mai Quốc Chinh | Thành viên BKS | 1978 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Thấu | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 4,080 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Chính Trung | CTHĐQT | 1959 | N/a | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Dũng | TVHĐQT | 1964 | N/a | 6,300 | N/A | |
Bà Võ Tấn Dũng | TVHĐQT | 1978 | N/a | 1,000 | N/A | |
Ông Lê Thanh Tùng | GĐ/TVHĐQT | 1975 | CN TC Tín dụng | 12,000 | 2004 | |
Ông Vũ Anh Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | CN Kinh tế/N/a | 259,000 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 53,000 | 1997 | |
Ông Nguyễn Đức Tiến | Trưởng BKS | - | N/a | 500 | N/A | |
Ông Mai Quốc Chinh | Thành viên BKS | 1978 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Thấu | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Quang Duy | Thành viên BKS | 1991 | N/a | N/A |