Mở cửa61,000
Cao nhất61,500
Thấp nhất61,000
KLGD2,100
Vốn hóa1,255
Dư mua5,700
Dư bán26,400
Cao 52T 80,600
Thấp 52T37,900
KLBQ 52T6,819
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.06
Beta1.15
EPS*16,074
P/E3.77
F P/E18.64
BVPS20,120
P/B3.01
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/01/2024 | Cá nhân nước ngoài | 1,819 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 2,022,807 | 9.92 | |||
Tổ chức trong nước | 18,375,334 | 90.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,370 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 1,189,595 | 9.91 | |||
Tổ chức trong nước | 10,809,020 | 90.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/10/2021 | CĐ khác | 1,023,392 | 10.23 | ||
CĐ tổ chức | 8,976,600 | 89.77 |