Mở cửa12,950
Cao nhất13,050
Thấp nhất12,950
KLGD6,600
Vốn hóa418
Dư mua7,600
Dư bán22,600
Cao 52T 18,300
Thấp 52T11,200
KLBQ 52T85,800
NN mua2,100
% NN sở hữu0.27
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta1.02
EPS*997
P/E13.29
F P/E12.42
BVPS20,418
P/B0.65
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Hoàng Anh Lộc | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD/KS Nhiệt C.Nghiệp | 3,522,436 | 1994 |
Ông Lưu Công Nguyên | TVHĐQT | 1973 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thế Thịnh | TVHĐQT | 1964 | ThS QTKD/KS Nhiệt C.Nghiệp | 5,863,918 | 1992 | |
Ông Hà Thanh Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD/CN Kinh tế/KS Điện - Điện tử | 4,166,017 | 2001 | |
Ông Tô Hoài Văn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | ThS Kinh tế/KS Máy tính | 534,239 | 1991 | |
Ông Lê Ánh Dương | Phó TGĐ | - | - | 2024 | ||
Ông Lê Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | 441,676 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Sơn | KTT | 1972 | CN TC Tín dụng | 124,090 | 1999 | |
Ông Nguyễn Đình Du | Trưởng BKS | 1972 | ThS QTKD/KS Công nghệ thực phẩm | N/A | ||
Ông Nguyễn Thành Hiếu | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế/CN Vật lý | 420,242 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hà | Thành viên BKS | 1975 | CN KTTC/ThS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hoàng Anh Lộc | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD/KS Nhiệt C.Nghiệp | 3,522,436 | 1994 |
Ông Lưu Công Nguyên | TVHĐQT | 1973 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thế Thịnh | TVHĐQT | 1964 | ThS QTKD/KS Nhiệt C.Nghiệp | 3,317,364 | 1992 | |
Ông Hà Thanh Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD/CN Kinh tế/KS Điện - Điện tử | 4,166,017 | 2001 | |
Ông Tô Hoài Văn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | ThS Kinh tế/KS Máy tính | 534,239 | 1991 | |
Ông Lê Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 441,676 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Sơn | KTT | 1972 | CN TC Tín dụng | 124,090 | 1999 | |
Ông Nguyễn Đình Du | Trưởng BKS | - | ThS QTKD/KS Công nghệ thực phẩm | N/A | ||
Ông Nguyễn Thành Hiếu | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế/CN Vật lý | 406,502 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hà | Thành viên BKS | 1975 | CN KTTC/ThS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hoàng Anh Lộc | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD/KS Nhiệt C.Nghiệp | 3,522,436 | 1994 |
Ông Lưu Công Nguyên | TVHĐQT | 1973 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thế Thịnh | TVHĐQT | 1964 | ThS QTKD/KS Nhiệt C.Nghiệp | 3,317,364 | 1992 | |
Ông Hà Thanh Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD/CN Kinh tế/KS Điện - Điện tử | 4,166,017 | 2001 | |
Ông Tô Hoài Văn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | ThS Kinh tế/KS Máy tính | 534,239 | 1991 | |
Ông Lê Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1972 | N/a | 441,676 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Sơn | KTT | 1972 | CN TC Tín dụng | 124,090 | 1999 | |
Ông Nguyễn Đình Du | Trưởng BKS | - | ThS QTKD/KS Công nghệ thực phẩm | N/A | ||
Ông Nguyễn Thành Hiếu | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế/CN Vật lý | 353,742 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hà | Thành viên BKS | 1975 | CN KTTC/ThS QTKD | N/A |