Mở cửa12,950
Cao nhất13,050
Thấp nhất12,950
KLGD6,600
Vốn hóa418
Dư mua7,600
Dư bán22,600
Cao 52T 18,300
Thấp 52T11,200
KLBQ 52T85,800
NN mua2,100
% NN sở hữu0.27
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta1.02
EPS*997
P/E13.29
F P/E12.42
BVPS20,418
P/B0.65
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 142,850 | 0.44 | ||
CĐ khác trong nước | 21,925,042 | 68.12 | |||
CĐ lớn trong nước | 10,117,108 | 31.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 156,350 | 0.49 | ||
CĐ khác trong nước | 21,911,542 | 68.08 | |||
CĐ lớn trong nước | 10,117,108 | 31.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 21,791,394 | 67.71 | ||
CĐ tổ chức | 10,393,606 | 32.29 |