Mở cửa37,500
Cao nhất37,500
Thấp nhất36,300
KLGD1,860,909
Vốn hóa12,012
Dư mua808,491
Dư bán1,153,891
Cao 52T 61,600
Thấp 52T34,300
KLBQ 52T1,335,228
NN mua369,700
% NN sở hữu17.47
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.11
Beta1.41
EPS*6,074
P/E6.11
F P/E4.89
BVPS21,844
P/B1.70
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/05/2023 | CĐ khác trong nước | 147,624,027 | 44.73 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 113,611,300 | 34.43 | |||
CĐ nước ngoài khác | 68,764,602 | 20.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2023 | CĐ khác trong nước | 183,253,121 | 55.53 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 113,611,300 | 34.43 | |||
CĐ nước ngoài khác | 33,135,508 | 10.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 85,302 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 172,720,167 | 57.57 | |||
Tổ chức nước ngoài | 119,126 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 127,075,405 | 42.36 |