Mở cửa37,500
Cao nhất37,500
Thấp nhất36,300
KLGD1,860,909
Vốn hóa12,012
Dư mua808,491
Dư bán1,153,891
Cao 52T 61,600
Thấp 52T34,300
KLBQ 52T1,335,228
NN mua369,700
% NN sở hữu17.47
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.11
Beta1.41
EPS*6,074
P/E6.11
F P/E4.89
BVPS21,844
P/B1.70
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Tập đoàn S.S.G | 74,250,000 | 22.50 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Bách Việt | 39,361,300 | 11.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Tập đoàn S.S.G | 74,250,000 | 22.50 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Bách Việt | 39,361,300 | 11.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Tập đoàn S.S.G | 67,500,000 | 22.50 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Bách Việt | 35,783,000 | 11.93 |