Mở cửa36,100
Cao nhất36,700
Thấp nhất36,000
KLGD537,848
Vốn hóa11,946
Dư mua1,040,952
Dư bán1,117,552
Cao 52T 61,600
Thấp 52T34,300
KLBQ 52T1,335,228
NN mua67,600
% NN sở hữu17.28
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.11
Beta1.41
EPS*6,074
P/E5.99
F P/E4.80
BVPS21,844
P/B1.67
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Khu công nghiệp IDICO | 100,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Phát triển Đô thị và KCN IDICO | 400,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Quế Võ IDICO | 80,000 (VND) | 54.94 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 249,492 (VND) | 57.50 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 80,000 (VND) | 66.93 | |
CTCP Đầu tư và xây dựng lắp máy IDICO | 55,000 (VND) | 20.13 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 119,999 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 85,500 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng số 10 IDICO | 50,000 (VND) | 97.78 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Thái Bình IDICO | 20,000 (VND) | 95.19 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Vật liệu IDICO | 35,000 (VND) | 81.94 | |
CTCP Idergy | 100,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP IDICO Tiền Giang | 900,000 (VND) | 65 | |
CTCP Phát triển đường cao tốc Biên Hòa - Vũng Tàu | 307,576 (VND) | 49 | |
CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 450,000 (VND) | 51.78 | |
CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO | 20,000 (VND) | 70.40 | |
CTCP Xây dựng số 1 Sông Hồng | 40,684 (VND) | 34.85 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Khu công nghiệp IDICO | 100,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Phát triển Đô thị và KCN IDICO | 400,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Quế Võ IDICO | 80,000 (VND) | 54.94 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 249,492 (VND) | 57.50 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 80,000 (VND) | 66.93 | |
CTCP Đầu tư và xây dựng lắp máy IDICO | 55,000 (VND) | 20.13 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 119,999 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 85,500 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng số 10 IDICO | 50,000 (VND) | 97.78 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Thái Bình IDICO | 20,000 (VND) | 95.19 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Vật liệu IDICO | 35,000 (VND) | 81.94 | |
CTCP Idergy | 100,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP IDICO Tiền Giang | 900,000 (VND) | 65 | |
CTCP Phát triển đường cao tốc Biên Hòa - Vũng Tàu | 307,576 (VND) | 49 | |
CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 450,000 (VND) | 51.78 | |
CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO | 20,000 (VND) | 70.40 | |
CTCP Xây dựng số 1 Sông Hồng | 40,684 (VND) | 34.85 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Phát triển Đô thị và KCN IDICO | 400,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Xây dựng IDICO | 80,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Quế Võ IDICO | 80,000 (VND) | 39.94 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 249,492 (VND) | 47.50 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 80,000 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 85,500 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 85,500 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng số 10 IDICO | 35,000 (VND) | 96.83 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Thái Bình IDICO | 20,000 (VND) | 93.26 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Vật liệu IDICO | 35,000 (VND) | 81.94 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng, lắp máy IDICO | 55,000 (VND) | 20.13 | |
CTCP Đường cao tốc Biên Hòa - Vũng Tàu | 307,576 (VND) | 49 | |
CTCP IDICO Tiền Giang | 900,000 (VND) | 65 | |
CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 450,000 (VND) | 51 | |
CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO | 20,000 (VND) | 60.40 | |
CTCP Xây dựng số 1 Sông Hồng | 40,684 (VND) | 34.85 |