Mở cửa5,300
Cao nhất5,400
Thấp nhất5,200
KLGD480,356
Vốn hóa919
Dư mua401,844
Dư bán1,380,244
Cao 52T 8,200
Thấp 52T4,400
KLBQ 52T1,363,813
NN mua-
% NN sở hữu0.62
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.47
EPS*495
P/E10.71
F P/E8.84
BVPS12,364
P/B0.43
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Đức Quân | CTHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 16,983,201 | N/A |
Ông Ngô Thành Trung | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hà | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Mạnh Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1995 | ThS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Đạt | KTT | 1992 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thu Hương | Trưởng BKS | 1993 | N/a | N/A | ||
Bà Đậu Thị Thảo | Thành viên BKS | 1993 | CN Kiểm toán | 450,000 | 2019 | |
Bà Hỏa Thị Hòe | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Trọng Quân | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD | N/A | |
Bà Lã Thị Quy | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 17,654,701 | 2015 | |
Ông Nguyễn Đỗ Lăng | TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 18,693,201 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đức Quân | TVHĐQT | - | N/a | 16,983,201 | N/A | |
Ông Phạm Duy Hưng | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 18,027,203 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Đạt | Quyền KTT | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh | Trưởng BKS | 1981 | CN TCKT/ThS QTKD | 17,505,772 | 2018 | |
Bà Đậu Thị Thảo | Thành viên BKS | 1993 | CN Kiểm toán | 450,000 | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Vũ Trọng Quân | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD | N/A | |
Bà Lã Thị Quy | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 1,221,500 | 2015 | |
Ông Nguyễn Đỗ Lăng | TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,260,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đức Quân | TVHĐQT | - | N/a | 550,000 | N/A | |
Ông Phạm Duy Hưng | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 1,594,002 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Huy | Quyền TGĐ | 1982 | CN Kinh tế | 550,000 | 2020 | |
Ông Nguyễn Hữu Đạt | Quyền KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh | Trưởng BKS | 1981 | CN TCKT/ThS QTKD | 1,072,571 | 2018 | |
Bà Đậu Thị Thảo | Thành viên BKS | 1993 | CN Kiểm toán | 450,000 | 2019 | |
Bà Nguyễn Hoài Giang | Thành viên BKS | 1982 | CN TCKT | 450,000 | 2016 |