Mở cửa5,300
Cao nhất5,400
Thấp nhất5,200
KLGD480,356
Vốn hóa919
Dư mua401,844
Dư bán1,380,244
Cao 52T 8,200
Thấp 52T4,400
KLBQ 52T1,363,813
NN mua-
% NN sở hữu0.62
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.47
EPS*495
P/E10.71
F P/E8.84
BVPS12,364
P/B0.43
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương | 16,433,201 | 9.47 |
CTCP Tập đoàn Apec Group | 15,194,200 | 8.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Tập đoàn Apec Group | 16,943,446 | 9.76 |
CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương | 15,433,201 | 8.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Tập đoàn APEC Group | 7,597,100 | 10.33 |
CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương | 4,630,000 | 5.99 | |
CTCP Đầu tư APEC Holding | 1,977,000 | 6.06 |