Mở cửa9,000
Cao nhất9,000
Thấp nhất9,000
KLGD
Vốn hóa10
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 10,000
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*1,362
P/E6.61
F P/E4.50
BVPS17,312
P/B0.52
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Lý Xuân Hoàn | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Huỳnh Ngọc Bảo | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Trung | GĐ | 1958 | CN Kinh tế | 29,116 | 1983 | |
Bà Lê Khánh Tân | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | Kỹ sư | 8,996 | 1992 | |
Ông Nguyễn Thái An | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | CN QTKD | 28,378 | 1981 | |
Bà Đinh Châu Tâm Hạnh | KTT/TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Hoa | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hà Nghiêm | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Nho Nguyệt Khanh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2017 | Ông Trần Trung | CTHĐQT/GĐ | 1958 | CN Kinh tế | 29,116 | 1983 |
Ông Hồ Văn Lĩnh | TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Phan Quang Thân | TVHĐQT | 1956 | ĐH Sư phạm | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Nga | TVHĐQT/Phó GĐ | 1962 | CN Kinh tế | 25,136 | 1986 | |
Ông Nguyễn Thái An | Phó GĐ | 1963 | CN QTKD | 28,378 | 1981 | |
Bà Lê Hà Thị Thanh Hạt | KTT/TVHĐQT | 1963 | ĐH Tài chính Kế Toán | 19,158 | 1981 | |
Bà Lê Khánh Tân | Trưởng BKS | 1974 | Kỹ sư | 8,996 | 1992 | |
Ông Đặng Công Đức | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | 340,000 | 2013 | |
Ông Trần Hoàng Nam | Thành viên BKS | 1981 | Cử nhân | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | Ông Trần Trung | CTHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 29,116 | 1983 |
Ông Hồ Văn Lĩnh | TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Nga | TVHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 25,136 | 1986 | |
Ông Phan Quang Thân | TVHĐQT | 1956 | ĐH Sư phạm | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thái An | Phó GĐ | 1963 | CN QTKD | 28,378 | 1981 | |
Bà Lê Hà Thị Thanh Hạt | KTT/TVHĐQT | 1963 | ĐH Tài chính Kế Toán | 19,158 | 1981 | |
Bà Lê Khánh Tân | Trưởng BKS | 1974 | Kỹ sư | 8,996 | 1992 | |
Ông Đặng Công Đức | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | 340,000 | 2013 | |
Ông Trần Hoàng Nam | Thành viên BKS | 1981 | Cử nhân | 2013 |