Mở cửa239,900
Cao nhất240,000
Thấp nhất181,100
KLGD1,800
Vốn hóa11,193
Dư mua8,700
Dư bán2,500
Cao 52T 270,200
Thấp 52T181,100
KLBQ 52T1,160
NN mua-
% NN sở hữu13.30
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.02
Beta0.01
EPS*14,190
P/E15.01
F P/E32.91
BVPS55,389
P/B3.85
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Tô Hải | CTHĐQT | 1973 | ThS Tài chính Ngân hàng | 8,841,821 | 2020 |
Bà Đặng Phạm Minh Loan | TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 2,722,000 | 2014 | |
Ông Đinh Quang Hoàn | TVHĐQT | 1976 | N/a | 1,500,000 | 2020 | |
Ông Đoàn Hữu Nguyên | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thu Trang | TVHĐQT | 1987 | N/a | N/A | ||
Bà Trương Nguyễn Thiên Kim | TVHĐQT | 1976 | N/a | 2021 | ||
Ông Bùi Hoàng Sang | TGĐ | 1974 | - | N/A | ||
Bà Chu Hải Yến | Phó TGĐ | 1977 | Thạc sỹ | 15,000 | 2021 | |
Ông Phan Văn Thắng | KTT/GĐ Tài chính | 1978 | Đại học | 174,998 | 2014 | |
Bà Hoàng Ngọc Triều Dương | Trưởng BKS | 1988 | Đại học | N/A | ||
Bà Mai Thị Thanh Trang | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Tôn Minh Phương | Thành viên BKS | 1983 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Tô Hải | CTHĐQT | 1973 | ThS Tài chính Ngân hàng | 8,841,821 | 2020 |
Bà Đặng Phạm Minh Loan | TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 3,072,000 | 2014 | |
Ông Đinh Quang Hoàn | TVHĐQT | 1976 | N/a | 1,500,000 | 2020 | |
Ông Đoàn Hữu Nguyên | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thu Trang | TVHĐQT | 1987 | N/a | N/A | ||
Bà Trương Nguyễn Thiên Kim | TVHĐQT | 1976 | N/a | 2021 | ||
Ông Bùi Hoàng Sang | TGĐ | 1974 | N/a | N/A | ||
Bà Chu Hải Yến | Phó TGĐ | 1977 | Thạc sỹ | 15,000 | 2021 | |
Ông Phan Văn Thắng | KTT/GĐ Tài chính | 1978 | Đại học | 174,998 | 2014 | |
Bà Hoàng Ngọc Triều Dương | Trưởng BKS | 1988 | Đại học | N/A | ||
Bà Mai Thị Thanh Trang | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Tôn Minh Phương | Thành viên BKS | 1983 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Tô Hải | CTHĐQT | 1973 | ThS Tài chính Ngân hàng | 8,841,821 | 2020 |
Ông Tô Hải | CTHĐQT | 1973 | ThS Tài chính Ngân hàng | 8,841,821 | 2020 | |
Bà Đặng Phạm Minh Loan | TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 2,947,000 | 2014 | |
Ông Đinh Quang Hoàn | TVHĐQT | 1976 | N/a | 1,500,000 | 2020 | |
Ông Đinh Quang Hoàn | TVHĐQT | 1976 | N/a | 1,500,000 | 2020 | |
Ông Đoàn Hữu Nguyên | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Đoàn Hữu Nguyên | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thu Trang | TVHĐQT | 1987 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thu Trang | TVHĐQT | 1987 | N/a | N/A | ||
Bà Trương Nguyễn Thiên Kim | TVHĐQT | 1976 | N/a | 2021 | ||
Bà Trương Nguyễn Thiên Kim | TVHĐQT | 1976 | N/a | 2021 | ||
Bà Đặng Phạm Minh Loan | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 2,947,000 | 2014 | |
Bà Chu Hải Yến | Phó TGĐ | 1977 | Thạc sỹ | 5,000 | 2021 | |
Ông Phan Văn Thắng | KTT/GĐ Tài chính | 1978 | Đại học | 157,998 | 2014 | |
Bà Hoàng Ngọc Triều Dương | Trưởng BKS | 1988 | Đại học | N/A | ||
Bà Hoàng Ngọc Triều Dương | Trưởng BKS | 1988 | Đại học | N/A | ||
Bà Mai Thị Thanh Trang | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Mai Thị Thanh Trang | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Tôn Minh Phương | Thành viên BKS | 1983 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2020 | ||
Bà Tôn Minh Phương | Thành viên BKS | 1983 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2020 |