Mở cửa239,900
Cao nhất240,000
Thấp nhất181,100
KLGD1,800
Vốn hóa11,193
Dư mua8,700
Dư bán2,500
Cao 52T 270,200
Thấp 52T181,100
KLBQ 52T1,160
NN mua-
% NN sở hữu13.30
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.02
Beta0.01
EPS*14,190
P/E15.01
F P/E32.91
BVPS55,389
P/B3.85
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 8,129,320 | 13.26 | ||
CĐ trong nước | 53,158,152 | 86.74 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 587,462 | 1 | ||
CĐ trong nước | 58,358,010 | 99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 1,074,751 | 1.82 | ||
CĐ trong nước | 57,870,721 | 98.18 |