Mở cửa32,300
Cao nhất33,300
Thấp nhất32,300
KLGD66,222
Vốn hóa1,176
Dư mua65,778
Dư bán45,078
Cao 52T 34,800
Thấp 52T29,900
KLBQ 52T34,821
NN mua-
% NN sở hữu19.72
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.05
Beta0.59
EPS*3,554
P/E9.09
F P/E10.07
BVPS23,548
P/B1.37
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Hoàng Đình Thắng | CTHĐQT | 1959 | KS Điện hóa | 4,533,814 | 2015 |
Ông Trịnh Việt Dũng | Phó CTHĐQT | 1958 | T.S Kỹ thuật | 2,853,144 | 2009 | |
Ông Lê Tùng Sơn | TVHĐQT | 1957 | Kỹ sư | 1,209,633 | 2007 | |
Ông Phùng Văn Quý | TVHĐQT | 1958 | ThS Kinh tế | 1,094,121 | 2003 | |
Ông Tôn Tích Quang Nam | TVHĐQT | - | Độc lập | |||
Ông Phạm Trung Kiên | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 325,196 | N/A | |
Bà Nguyễn Ngọc Lan | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | ThS Kinh tế | 241,769 | 2012 | |
Ông Nguyễn Anh Đệ | Phó TGĐ | 1977 | CN Tài Chính/CN QTKD | 179,294 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Hoàn | KTT | 1983 | CN Kinh tế | 69,054 | 2005 | |
Ông Phạm Hữu Ánh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1965 | Kỹ sư/CN Kế toán | 167,204 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thùy Linh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1988 | ThS QTKD | 59,691 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trịnh Việt Dũng | CTHĐQT | 1958 | T.S Kỹ thuật | 2,480,996 | 2009 |
Ông Hoàng Đình Thắng | Phó CTHĐQT | 1959 | KS Điện hóa | 3,942,447 | 2015 | |
Ông Lê Tùng Sơn | TVHĐQT | 1957 | Kỹ sư | 1,051,861 | 2007 | |
Ông Phùng Văn Quý | TVHĐQT | 1958 | ThS Kinh tế | 951,411 | 2003 | |
Ông Phạm Trung Kiên | TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 282,780 | N/A | |
Bà Nguyễn Ngọc Lan | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | ThS Kinh tế | 210,234 | 2012 | |
Ông Nguyễn Anh Đệ | Phó TGĐ | 1977 | CN Tài Chính/CN QTKD | 155,909 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Hoàn | KTT | 1983 | CN Kinh tế | 103,527 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thùy Linh | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1988 | ThS QTKD | 51,906 | Độc lập | |
Ông Phạm Hữu Ánh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1965 | Kỹ sư/CN Kế toán | 147,135 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trịnh Việt Dũng | CTHĐQT | 1958 | T.S Kỹ thuật | 2,393,865 | 2009 |
Ông Hoàng Đình Thắng | Phó CTHĐQT | 1959 | KS Điện hóa | 3,883,020 | 2015 | |
Ông Lê Tùng Sơn | TVHĐQT | 1957 | Kỹ sư | 1,035,024 | 2007 | |
Ông Phùng Văn Quý | TVHĐQT | 1958 | ThS Kinh tế | 864,279 | 2003 | |
Ông Phạm Trung Kiên | TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 209,635 | N/A | |
Bà Nguyễn Ngọc Lan | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | ThS Kinh tế | 167,100 | 2012 | |
Ông Nguyễn Anh Đệ | Phó TGĐ | 1977 | CN Tài Chính/CN QTKD | 142,012 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Hoàn | KTT | 1983 | CN Kinh tế | 68,523 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thùy Linh | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1988 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Phạm Hữu Ánh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1965 | Kỹ sư/CN Kế toán | 73,172 | Độc lập |