Mở cửa26,000
Cao nhất26,500
Thấp nhất26,000
KLGD56,400
Vốn hóa936
Dư mua20,600
Dư bán8,100
Cao 52T 35,000
Thấp 52T22,600
KLBQ 52T35,701
NN mua800
% NN sở hữu19.70
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta1.36
EPS*2,901
P/E9.10
F P/E9.46
BVPS20,792
P/B1.27
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 8,721,458 | 27.97 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 13,457,924 | 43.16 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 9,002,092 | 28.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nắm dưới 5% số CP | - | 25.57 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | - | 49 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | - | 25.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 9,666,467 | 53.55 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 8,384,884 | 46.45 |