Mở cửa32,300
Cao nhất33,300
Thấp nhất32,300
KLGD66,222
Vốn hóa1,176
Dư mua65,778
Dư bán45,078
Cao 52T 34,800
Thấp 52T29,900
KLBQ 52T34,821
NN mua-
% NN sở hữu19.72
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.05
Beta0.59
EPS*3,554
P/E9.09
F P/E10.07
BVPS23,548
P/B1.37
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 8,721,458 | 27.97 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 13,457,924 | 43.16 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 9,002,092 | 28.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nắm dưới 5% số CP | - | 25.57 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | - | 49 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | - | 25.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 9,666,467 | 53.55 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 8,384,884 | 46.45 |