Mở cửa32,300
Cao nhất33,300
Thấp nhất32,300
KLGD66,222
Vốn hóa1,176
Dư mua65,778
Dư bán45,078
Cao 52T 34,800
Thấp 52T29,900
KLBQ 52T34,821
NN mua-
% NN sở hữu19.72
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.05
Beta0.59
EPS*3,554
P/E9.09
F P/E10.07
BVPS23,548
P/B1.37
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV VPID Hà Nam | 45,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV xây dựng Sông Lô | 18,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư phát triển hạ tầng KCN Đồng Văn III - tỉnh Hà Nam | 303,000 (VND) | 20 | |
CTCP đầu tư phát triển VL | 468,000 (VND) | 20 | |
CTCP VPID Vĩnh Phúc | 20,600 (VND) | 70 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV VPID Hà Nam | 45,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV xây dựng Sông Lô | 18,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư phát triển hạ tầng KCN Đồng Văn III - tỉnh Hà Nam | 303,000 (VND) | 20 | |
CTCP đầu tư phát triển VL | 468,000 (VND) | 20 | |
CTCP VPID Vĩnh Phúc | 20,600 (VND) | 70 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV VPID Hà Nam | 45,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV xây dựng Sông Lô | 18,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư phát triển hạ tầng KCN Đồng Văn III - tỉnh Hà Nam | 303,000 (VND) | 20 | |
CTCP đầu tư phát triển VL | 0 (VND) | 20 | |
CTCP VPID Vĩnh Phúc | - | 70 |