Mở cửa26,000
Cao nhất26,500
Thấp nhất26,000
KLGD56,400
Vốn hóa936
Dư mua20,600
Dư bán8,100
Cao 52T 35,000
Thấp 52T22,600
KLBQ 52T35,701
NN mua800
% NN sở hữu19.70
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta1.36
EPS*2,901
P/E9.10
F P/E9.46
BVPS20,792
P/B1.27
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV VPID Hà Nam | 45,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV xây dựng Sông Lô | 18,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư phát triển hạ tầng KCN Đồng Văn III - tỉnh Hà Nam | 303,000 (VND) | 20 | |
CTCP đầu tư phát triển VL | 468,000 (VND) | 20 | |
CTCP VPID Vĩnh Phúc | 20,600 (VND) | 70 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV VPID Hà Nam | 45,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV xây dựng Sông Lô | 18,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư phát triển hạ tầng KCN Đồng Văn III - tỉnh Hà Nam | 303,000 (VND) | 20 | |
CTCP đầu tư phát triển VL | 468,000 (VND) | 20 | |
CTCP VPID Vĩnh Phúc | 20,600 (VND) | 70 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV VPID Hà Nam | 45,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV xây dựng Sông Lô | 18,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư phát triển hạ tầng KCN Đồng Văn III - tỉnh Hà Nam | 303,000 (VND) | 20 | |
CTCP đầu tư phát triển VL | 0 (VND) | 20 | |
CTCP VPID Vĩnh Phúc | - | 70 |