Mở cửa7,000
Cao nhất7,000
Thấp nhất7,000
KLGD100
Vốn hóa63
Dư mua2,500
Dư bán6,900
Cao 52T 7,000
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T100
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.69
EPS*-251
P/E-27.89
F P/E630.06
BVPS10,219
P/B0.68
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Nguyễn Hồng Sơn | 2,192,500 | 24.36 |
Trần Hoài Mân | 2,160,100 | 24 | |
CTCP Minh Hưng Phú | 1,019,059 | 11.31 | |
Võ Thành Đông Phương | 514,200 | 5.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Nguyễn Hữu Phước | 2,601,400 | 28.90 |
Nguyễn Hồng Sơn | 2,192,500 | 24.36 | |
Trần Hoài Mân | 2,160,100 | 24 | |
CTCP Minh Hưng Phú | 557,533 | 6.19 | |
Võ Thành Đông Phương | 514,200 | 5.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
28/12/2018 | Nguyễn Hữu Phước | 2,601,400 | 28.90 |
Nguyễn Hồng Sơn | 2,192,500 | 24.36 | |
Trần Hoài Mân | 2,160,100 | 24 | |
CTCP Minh Hưng Phú | 557,533 | 6.19 | |
Võ Thành Đông Phương | 514,200 | 5.71 |