Mở cửa4,000
Cao nhất4,000
Thấp nhất3,900
KLGD2,533
Vốn hóa
Dư mua11,267
Dư bán27,967
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS*
P/E
F P/E
BVPS
P/B
Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu kế hoạch | 965,000 | 285,000 | 350,000 | 418,000 | ||
Lợi nhuận trước thuế kế hoạch | 8,000 | 6,500 | 7,500 | 7,900 | ||
Lợi nhuận sau thuế kế hoạch | ||||||
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền (% VĐL) kế hoạch | % | |||||
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu (%VĐL) kế hoạch | % | |||||
Tỷ lệ cổ tức (%) kế hoạch | % |